Cặp EUR/USD đã chấm dứt đà tăng bốn ngày vào thứ Sáu, rút lui từ mức cao gần bốn năm trên 1,1600 xuống vùng thấp hơn của 1,1500. Cuộc tấn công của Israel vào Iran đã kích hoạt phản ứng thị trường tránh rủi ro, với các nhà đầu tư đổ xô vào các tài sản an toàn như đồng Đô la Mỹ (USD).
Căng thẳng ở Trung Đông đang gia tăng sau khi Israel tấn công các nhà máy hạt nhân của Iran và giết chết một số sĩ quan quân đội cấp cao của Vệ binh Cách mạng. Iran đã tuyên bố sẽ trả đũa, và Tel Aviv khẳng định rằng cuộc tấn công sẽ kéo dài vài ngày, điều này đe dọa làm bùng phát một khu vực đã rất bất ổn.
Các sự kiện này đã cung cấp hỗ trợ đáng kể cho đồng Đô la Mỹ, mà trước đó đã bị kìm hãm ở mức thấp nhiều năm sau khi các số liệu lạm phát của Mỹ làm tăng hy vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 9.
Dữ liệu Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Mỹ được công bố vào thứ Năm cho thấy áp lực giá tại cổng nhà máy trong tháng 5 thấp hơn mong đợi. Những số liệu này theo sau một sự gia tăng vừa phải của Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được thấy vào đầu tuần này, và đã làm giảm lo ngại về tác động lạm phát của thuế quan, ít nhất là trong thời điểm hiện tại.
Tại Khu vực đồng euro, các số liệu CPI cuối cùng của Đức được công bố vào thứ Sáu cho thấy lạm phát vẫn gần mức mục tiêu 2% của ECB. Lạm phát của Pháp được xác nhận ở mức 0,6%, trong khi tăng trưởng giá của Tây Ban Nha được điều chỉnh nhẹ lên 2%.
Cuối ngày hôm nay, dữ liệu sản xuất công nghiệp của Khu vực đồng euro sẽ được công bố, mặc dù tác động của dữ liệu có thể sẽ bị giảm bớt do căng thẳng địa chính trị đang chi phối thị trường.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.25% | 0.29% | 0.16% | 0.12% | 0.71% | 0.85% | 0.06% | |
EUR | -0.25% | 0.08% | -0.02% | -0.07% | 0.55% | 0.57% | -0.20% | |
GBP | -0.29% | -0.08% | -0.18% | -0.23% | 0.39% | 0.48% | -0.26% | |
JPY | -0.16% | 0.02% | 0.18% | -0.02% | 0.55% | 0.67% | -0.11% | |
CAD | -0.12% | 0.07% | 0.23% | 0.02% | 0.57% | 0.74% | -0.03% | |
AUD | -0.71% | -0.55% | -0.39% | -0.55% | -0.57% | 0.11% | -0.66% | |
NZD | -0.85% | -0.57% | -0.48% | -0.67% | -0.74% | -0.11% | -0.75% | |
CHF | -0.06% | 0.20% | 0.26% | 0.11% | 0.03% | 0.66% | 0.75% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đã bị từ chối tại khu vực 1,1600 và đang điều chỉnh giảm. Tuy nhiên, xu hướng rộng hơn vẫn tích cực, với cặp tiền này ghi nhận các mức cao hơn và thấp hơn, và với chỉ báo RSI 4 giờ vẫn ở mức trên 50, phản ánh một đà tăng nhẹ.
Cặp tiền này có khả năng tìm thấy hỗ trợ giữa mức cao ngày 5 tháng 6, tại 1,1495, và mức tâm lý 1,1500 nếu bụi từ cuộc xung đột Israel-Iran lắng xuống. Dưới mức này, mức hỗ trợ tiếp theo là 1,1460, phù hợp với các mức cao từ ngày 2 và 10 tháng 6. Sự giảm sâu hơn dưới mức này sẽ đặt câu hỏi về xu hướng tăng giá.
Ở phía tăng, các mức kháng cự là 1,1612 (mức cao trong ngày) và sau đó có thể là 1,1685, mức mở rộng Fibonacci 361,8% của phạm vi giao dịch đầu tháng 6.
Trong thế giới thuật ngữ tài chính, hai thuật ngữ được sử dụng rộng rãi là “ưa rủi ro” và “ngại rủi ro” dùng để chỉ mức độ rủi ro mà các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận trong giai đoạn được tham chiếu. Trong thị trường “ưa rủi ro”, các nhà đầu tư lạc quan về tương lai và sẵn sàng mua các tài sản rủi ro hơn. Trong thị trường “ngại rủi ro”, các nhà đầu tư bắt đầu “giao dịch an toàn” vì họ lo lắng về tương lai, và do đó mua các tài sản ít rủi ro hơn nhưng chắc chắn mang lại lợi nhuận hơn, ngay cả khi lợi nhuận tương đối khiêm tốn.
Thông thường, trong giai đoạn “ưa rủi ro”, thị trường chứng khoán sẽ tăng, hầu hết các mặt hàng – ngoại trừ Vàng – cũng sẽ tăng giá trị, vì chúng được hưởng lợi từ triển vọng tăng trưởng tích cực. Tiền tệ của các quốc gia là nước xuất khẩu hàng hóa lớn sẽ tăng giá do nhu cầu tăng và Tiền điện tử tăng. Trong thị trường “ngại rủi ro”, Trái phiếu tăng giá – đặc biệt là Trái phiếu chính phủ lớn – Vàng tỏa sáng và các loại tiền tệ trú ẩn an toàn như Yên Nhật, Franc Thụy Sĩ và Đô la Mỹ đều được hưởng lợi.
Đô la Úc (AUD), Đô la Canada (CAD), Đô la New Zealand (NZD) và các đồng tiền FX nhỏ như Rúp (RUB) và Rand Nam Phi (ZAR), tất cả đều có xu hướng tăng trên các thị trường “rủi ro”. Điều này là do nền kinh tế của các loại tiền tệ này phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu hàng hóa để tăng trưởng và giá hàng hóa có xu hướng tăng trong các giai đoạn rủi ro. Điều này là do các nhà đầu tư dự đoán nhu cầu về nguyên liệu thô sẽ tăng cao hơn trong tương lai do hoạt động kinh tế gia tăng.
Các loại tiền tệ chính có xu hướng tăng trong thời kỳ “rủi ro” là Đô la Mỹ (USD), Yên Nhật (JPY) và Franc Thụy Sĩ (CHF). Đô la Mỹ, vì đây là đồng tiền dự trữ của thế giới và vì trong thời kỳ khủng hoảng, các nhà đầu tư mua nợ chính phủ Hoa Kỳ, được coi là an toàn vì nền kinh tế lớn nhất thế giới khó có khả năng vỡ nợ. Đồng yên, do nhu cầu trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng, vì một tỷ lệ lớn được nắm giữ bởi các nhà đầu tư trong nước, những người không có khả năng bán tháo chúng - ngay cả trong khủng hoảng. Franc Thụy Sĩ, vì luật ngân hàng nghiêm ngặt của Thụy Sĩ cung cấp cho các nhà đầu tư sự bảo vệ vốn được tăng cường.