GBP/USD đã mở rộng mức tăng vào thứ Năm sau khi công bố một báo cáo lạm phát khác ở Hoa Kỳ (Mỹ), điều này làm tăng khả năng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) có thể tiếp tục chu kỳ nới lỏng sớm hơn dự kiến. Điều này, cùng với sự gia tăng trong số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp, đã tạo ra một luồng gió thuận lợi cho đồng Bảng Anh, giao dịch ở mức 1,3600 so với đồng đô la Mỹ (USD), tăng hơn 0,47%.
Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS) tiết lộ rằng Chỉ số giá sản xuất (PPI) trong tháng 5 đã tăng 2,6% so với cùng kỳ năm trước, cao hơn hai phần mười so với mức đọc của tháng 4. Đồng thời, PPI cốt lõi - loại trừ các mặt hàng dễ biến động như thực phẩm và năng lượng - đã giảm từ 3,1% xuống 3% so với cùng kỳ năm trước.
Dữ liệu hôm nay, cùng với việc công bố các số liệu lạm phát nhẹ hơn ở phía người tiêu dùng, đã khiến các nhà đầu tư hoàn toàn định giá 52 điểm cơ bản cắt giảm lãi suất của Fed vào cuối năm. Cho đến nay, tác động của các mức thuế gây tranh cãi do chính quyền Trump áp đặt vẫn chưa được phản ánh trong dữ liệu lạm phát.
Dữ liệu khác cho thấy số người Mỹ nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp đã tăng. Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu cho tuần kết thúc vào ngày 7 tháng 6 đã tăng 248K, không thay đổi nhưng cao hơn dự báo 240K.
Tại Vương quốc Anh, số liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tháng 4 cho thấy sự suy giảm kinh tế lớn nhất trong 18 tháng, với GDP đạt -0,3% so với tháng trước. Sau khi công bố dữ liệu, các nhà giao dịch đã tăng cược rằng Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) có thể tiếp tục cắt giảm lãi suất vào năm 2025, hiện đã định giá hai lần cắt giảm lãi suất.
Mặc dù con số này đáng ra phải dẫn đến sự yếu kém chung của đồng đô la Mỹ, như đã thấy trong GBP/USD, do các chính sách được thực hiện bởi Washington, giữ cho đồng USD bị áp lực.
Trong thời gian tới, lịch kinh tế của Vương quốc Anh sẽ vắng bóng. Tại Mỹ, các nhà giao dịch sẽ chú ý đến Chỉ số Tâm lý Người tiêu dùng của Đại học Michigan.
GBP/USD vẫn có xu hướng tăng, nhưng mặc dù đã đạt mức cao nhất trong năm là 1,3623, người mua không thể giữ giá trên 1,36. Động lượng vẫn tăng, như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), sẵn sàng đạt đến vùng quá mua.
Nói vậy, mức kháng cự đầu tiên của GBP/USD sẽ là mức cao nhất từ đầu năm đến nay ở 1,3626, tiếp theo là 1,37 và 1,3750. Ngược lại, nếu cặp tiền này vẫn dưới 1,36, điều này sẽ mở đường để thách thức Đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 ngày ở mức 1,3521, tiếp theo là 1,35 và SMA 50 ngày ở mức 1,3319.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -1.57% | -0.44% | -0.83% | -0.57% | -0.39% | -0.71% | -1.05% | |
EUR | 1.57% | 1.13% | 0.73% | 0.99% | 1.21% | 0.85% | 0.52% | |
GBP | 0.44% | -1.13% | -0.31% | -0.14% | 0.08% | -0.28% | -0.61% | |
JPY | 0.83% | -0.73% | 0.31% | 0.26% | 0.40% | 0.07% | -0.33% | |
CAD | 0.57% | -0.99% | 0.14% | -0.26% | 0.18% | -0.14% | -0.48% | |
AUD | 0.39% | -1.21% | -0.08% | -0.40% | -0.18% | -0.35% | -0.69% | |
NZD | 0.71% | -0.85% | 0.28% | -0.07% | 0.14% | 0.35% | -0.33% | |
CHF | 1.05% | -0.52% | 0.61% | 0.33% | 0.48% | 0.69% | 0.33% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).