Cặp EUR/JPY đã quay lại mức cao nhất trong bảy tháng gần 166,60 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm sau khi phục hồi các đợt giảm ban đầu. Cặp này mạnh lên khi đồng Euro (EUR) vượt trội trên toàn bộ thị trường sau khi các quan chức Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) ra tín hiệu rằng ngân hàng trung ương có thể công bố tạm dừng trong chu kỳ mở rộng chính sách tiền tệ hiện tại.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.94% | -0.31% | -0.62% | -0.30% | -0.22% | -0.46% | -1.01% | |
EUR | 0.94% | 0.64% | 0.33% | 0.65% | 0.70% | 0.48% | -0.05% | |
GBP | 0.31% | -0.64% | -0.33% | 0.00% | 0.06% | -0.17% | -0.70% | |
JPY | 0.62% | -0.33% | 0.33% | 0.32% | 0.39% | 0.11% | -0.38% | |
CAD | 0.30% | -0.65% | -0.01% | -0.32% | 0.08% | -0.19% | -0.71% | |
AUD | 0.22% | -0.70% | -0.06% | -0.39% | -0.08% | -0.23% | -0.76% | |
NZD | 0.46% | -0.48% | 0.17% | -0.11% | 0.19% | 0.23% | -0.54% | |
CHF | 1.01% | 0.05% | 0.70% | 0.38% | 0.71% | 0.76% | 0.54% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thành viên ban điều hành ECB, Isabel Schnabel, cho biết tại Brussels trong giờ giao dịch châu Âu, "Chu kỳ chính sách tiền tệ này đang đến hồi kết khi lạm phát trung hạn đang ổn định quanh mục tiêu," Bloomberg đưa tin. Schnabel cho biết bà kỳ vọng lạm phát sẽ ở mức khoảng 1,9% cả trong năm 2026 và 2027 và trích dẫn rằng đây là "đúng tại mục tiêu". Bà đã ra tín hiệu rằng triển vọng tăng trưởng là ổn định bất chấp rủi ro từ chiến tranh thương mại.
Tuần trước, nhà hoạch định chính sách ECB và Thống đốc Ngân hàng Estonia, Madis Muller, cũng đã ra tín hiệu rằng chu kỳ mở rộng tiền tệ đang ở giai đoạn cuối. Muller cho biết ông cảm thấy thoải mái với những bình luận của Chủ tịch ECB Christine Lagarde, cho thấy rằng "chu kỳ nới lỏng chính sách gần như đã kết thúc". Những bình luận này từ Lagarde được đưa ra trong cuộc họp báo của bà tuần trước sau khi ECB giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) xuống 2% lần thứ bảy liên tiếp.
Một lý do khác cho sức mạnh của đồng Euro là sự gia tăng nhu cầu trú ẩn an toàn của nó, trở thành lựa chọn thanh khoản thay thế cho đồng đô la Mỹ (USD). Sức hấp dẫn trú ẩn an toàn của đồng đô la Mỹ đã giảm đáng kể trong bối cảnh bất ổn xung quanh chính sách thuế quan của Hoa Kỳ.
Mặc dù các nhà đầu tư đã hỗ trợ đồng Euro so với đồng Yên Nhật (JPY), nhưng đồng Yên lại vượt trội hơn các đồng tiền khác trong bối cảnh kỳ vọng rằng Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) sẽ tăng lãi suất một lần nữa trong năm nay.
Trong tuần này, Thống đốc BoJ Kazuo Ueda đã để ngỏ khả năng thắt chặt chính sách tiền tệ hơn nữa nếu các quan chức được thuyết phục rằng lạm phát cơ bản dao động quanh mức 2%.
Để có thêm thông tin về triển vọng lãi suất, các nhà đầu tư đang chờ đợi thông báo chính sách tiền tệ của BoJ vào thứ Ba. Trong cuộc họp, ngân hàng trung ương dự kiến sẽ giữ lãi suất ổn định ở mức 0,5%.
Đồng Yên Nhật (JPY) là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi hiệu suất của nền kinh tế Nhật Bản, nhưng cụ thể hơn là bởi chính sách của Ngân hàng trung ương Nhật Bản, chênh lệch giữa lợi suất trái phiếu Nhật Bản và Hoa Kỳ hoặc tâm lý rủi ro giữa các nhà giao dịch, cùng với các yếu tố khác.
Một trong những nhiệm vụ của Ngân hàng trung ương Nhật Bản là kiểm soát tiền tệ, vì vậy các động thái của ngân hàng này là chìa khóa cho đồng Yên. BoJ đôi khi đã can thiệp trực tiếp vào thị trường tiền tệ, nói chung là để hạ giá trị của đồng Yên, mặc dù họ thường cố gắng không làm như vậy do lo ngại về chính trị của các đối tác thương mại chính của mình. Chính sách tiền tệ cực kỳ lỏng lẻo của BoJ từ năm 2013 đến năm 2024 đã khiến đồng Yên mất giá so với các đồng tiền chính khác do sự khác biệt chính sách ngày càng tăng giữa Ngân hàng trung ương Nhật Bản và các ngân hàng trung ương chính khác. Gần đây hơn, việc dần dần nới lỏng chính sách cực kỳ lỏng lẻo này đã hỗ trợ một phần cho đồng Yên.
Trong thập kỷ qua, lập trường của BoJ về việc bám sát chính sách tiền tệ siêu nới lỏng đã dẫn đến sự phân kỳ chính sách ngày càng mở rộng với các ngân hàng trung ương khác, đặc biệt là với Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ. Điều này hỗ trợ cho sự gia tăng chênh lệch giữa trái phiếu kỳ hạn 10 năm của Hoa Kỳ và Nhật Bản, vốn có lợi cho Đô la Mỹ so với Yên Nhật. Quyết định của BoJ vào năm 2024 về việc dần từ bỏ chính sách siêu nới lỏng, cùng với việc cắt giảm lãi suất ở các ngân hàng trung ương lớn khác, đang thu hẹp sự chênh lệch này.
Yên Nhật thường được coi là khoản đầu tư an toàn. Điều này có nghĩa là trong thời kỳ thị trường căng thẳng, các nhà đầu tư có nhiều khả năng sẽ đầu tư tiền của họ vào đồng tiền Nhật Bản do độ tin cậy và ổn định của nó. Thời kỳ hỗn loạn có khả năng làm tăng giá trị của đồng Yên so với các loại tiền tệ khác được coi là rủi ro hơn để đầu tư.