Đồng đô la New Zealand đang giao dịch thấp hơn khoảng 0,35% vào thứ Tư, với các nhà đầu tư hơi thất vọng vì thiếu tin tức về thỏa thuận thương mại Mỹ-Trung, trong khi đồng đô la Mỹ yếu hơn, trước khi công bố CPI của Mỹ, đang giữ cho Kiwi không giảm thêm.
Bộ trưởng Thương mại Mỹ Howard Lutnick đã ăn mừng thỏa thuận về một "khung" sẽ cho phép giảm thuế quan và nới lỏng các hạn chế về thương mại đất hiếm. Tuy nhiên, phản ứng của các nhà đầu tư lại không mấy nhiệt tình giữa những nghi ngờ về việc thiếu chi tiết của thỏa thuận và lo ngại về tính bền vững của nó.
Đồng đô la Mỹ đã tăng giá sau khi có tin tức về thỏa thuận, nhưng hầu hết các mức tăng đã bị mất ngay sau đó. Các nhà đầu tư vẫn thận trọng rằng báo cáo CPI của Mỹ có thể xác nhận tác động lạm phát của thuế quan "Ngày Giải phóng" của Trump và làm tăng nỗi lo về tình trạng đình trệ kinh tế.
Biểu đồ hàng ngày cho thấy một mô hình nến "Ngôi sao buổi tối" và một đỉnh đôi tiềm năng ở mức 0,6080, cả hai đều là dấu hiệu tiêu cực có thể dự đoán một sự điều chỉnh giảm giá sau đợt tăng từ tháng 5 đến tháng 6.
Cặp tiền này hiện đang tiếp cận mức hỗ trợ đường xu hướng tăng từ mức thấp ngày 23 tháng 5, ở mức 0,6025, trước khi đến đường viền cổ của đỉnh đôi đã đề cập, ở mức 0,6000. Sự giảm giá thêm dưới các mức này sẽ xác nhận một sự thay đổi xu hướng và tăng áp lực về phía khu vực 5925, nơi mà mức Fibonacci retracement 61,8% gặp các mức thấp ngày 28 và 29 tháng 5.
Ở phía tăng, việc phá vỡ mức 0,6080 đã đề cập sẽ hủy bỏ quan điểm này và mở đường cho các mức cao giữa tháng 10 năm 2024, ở mức 0,6120.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.03% | 0.05% | 0.25% | 0.08% | 0.26% | 0.45% | -0.00% | |
EUR | 0.03% | 0.07% | 0.27% | 0.10% | 0.28% | 0.43% | 0.02% | |
GBP | -0.05% | -0.07% | 0.18% | 0.06% | 0.23% | 0.37% | -0.06% | |
JPY | -0.25% | -0.27% | -0.18% | -0.27% | 0.02% | 0.18% | -0.28% | |
CAD | -0.08% | -0.10% | -0.06% | 0.27% | 0.21% | 0.34% | -0.11% | |
AUD | -0.26% | -0.28% | -0.23% | -0.02% | -0.21% | 0.15% | -0.27% | |
NZD | -0.45% | -0.43% | -0.37% | -0.18% | -0.34% | -0.15% | -0.43% | |
CHF | 0.00% | -0.02% | 0.06% | 0.28% | 0.11% | 0.27% | 0.43% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).