Cặp EUR/JPY đã vượt qua ngưỡng 170,00 trong năm, lần đầu tiên kể từ tháng 7 năm ngoái, mặc dù ghi nhận mức lỗ tối thiểu 0,10% sau khi đạt đỉnh năm ở mức 170,42. Tại thời điểm viết bài, cặp này giao dịch ở mức 170,18 do môi trường rủi ro, khi các hợp đồng tương lai chứng khoán Mỹ giảm mạnh trong bối cảnh giao dịch khối lượng thấp, với thị trường Mỹ đóng cửa để nghỉ lễ Ngày Độc lập của Mỹ.
Con đường tăng vẫn giữ nguyên, sau khi đồng Yên Nhật tăng giá trong hai tháng đầu của nửa sau năm 2024, đưa EUR/JPY từ khoảng 175,42 xuống 154,39. Kể từ đó, cặp này đã có sự phục hồi, mở đường cho các mức giá cao hơn được kiểm tra.
Đà tăng, mặc dù hơi quá mua như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), vẫn là tăng giá. Đáng lưu ý rằng EUR/JPY đã tăng đều đặn, sau khi vượt qua Đám mây Ichimoku (Kumo) vào ngày 12 tháng 3.
Mức kháng cự chính đầu tiên sẽ là mức cao hàng ngày vào ngày 23 tháng 7 năm 2024 tại 171,09. Việc vượt qua mức này sẽ làm lộ ra mức cao ngày 19 tháng 7 năm 2024 tại 171,87, trước khi kiểm tra mốc 172,00. Ngược lại, nếu EUR/JPY giảm xuống dưới 170,00, một động thái về phía Tenkan-sen tại 169,25 là có khả năng. Sự giảm tiếp theo được nhìn thấy tại 168,45, mức thấp swing ngày 1 tháng 7.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.40% | 0.49% | 0.13% | -0.60% | -0.17% | 0.02% | -0.64% | |
EUR | 0.40% | 0.86% | 0.53% | -0.21% | 0.20% | 0.43% | -0.25% | |
GBP | -0.49% | -0.86% | -0.49% | -1.05% | -0.66% | -0.43% | -1.10% | |
JPY | -0.13% | -0.53% | 0.49% | -0.74% | -0.25% | -0.07% | -0.72% | |
CAD | 0.60% | 0.21% | 1.05% | 0.74% | 0.38% | 0.63% | -0.04% | |
AUD | 0.17% | -0.20% | 0.66% | 0.25% | -0.38% | 0.21% | -0.44% | |
NZD | -0.02% | -0.43% | 0.43% | 0.07% | -0.63% | -0.21% | -0.66% | |
CHF | 0.64% | 0.25% | 1.10% | 0.72% | 0.04% | 0.44% | 0.66% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).