EUR/USD đang giao dịch giảm nhẹ vào thứ Ba. Cặp tiền này đã giảm xuống mức ngay dưới 1,1400 tại thời điểm viết bài, vẫn trong khoảng giao dịch của vài ngày qua, với các nhà đầu tư ngần ngại đặt cược lớn vào hướng đi khi các đại diện của Mỹ và Trung Quốc tiếp tục thảo luận về các vấn đề thương mại.
Các phát biểu tích cực từ một số quan chức, đặc biệt là các bình luận của Tổng thống Mỹ Donald Trump khẳng định rằng ông đang nhận được "các báo cáo tốt" từ cuộc họp, đang góp phần giữ cho tâm lý thị trường lạc quan và đã cung cấp một số hỗ trợ cho đô la Mỹ (USD).
Tuy nhiên, các nhà giao dịch có khả năng sẽ vẫn đứng ngoài, chờ đợi tin tức về tiến triển cụ thể. Hai nền kinh tế lớn nhất thế giới đã bước vào cuộc họp với thái độ xây dựng, nhằm khôi phục tinh thần của cuộc họp tháng trước ở Thụy Sĩ, dẫn đến việc giảm đáng kể thuế quan lẫn nhau.
Tuy nhiên, lần này, các vấn đề nhạy cảm như thương mại đất hiếm, hạn chế xuất khẩu chip, hoặc thị thực cho sinh viên sẽ buộc cả hai bên phải hy sinh nếu họ muốn đạt được thỏa thuận. Và điều này có thể mất một thời gian.
Lịch kinh tế của Mỹ hôm nay khá nhẹ. Các nhà đầu tư sẽ chú ý đến chỉ số CPI của Mỹ vào thứ Tư để có thêm thông tin về tác động lạm phát của thuế quan thương mại và ảnh hưởng tiềm tàng của nó đến chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.31% | 0.64% | 0.14% | 0.18% | 0.32% | 0.21% | 0.13% | |
| EUR | -0.31% | 0.33% | -0.20% | -0.09% | 0.03% | -0.09% | -0.15% | |
| GBP | -0.64% | -0.33% | -0.58% | -0.42% | -0.31% | -0.42% | -0.47% | |
| JPY | -0.14% | 0.20% | 0.58% | 0.07% | 0.14% | -0.01% | -0.09% | |
| CAD | -0.18% | 0.09% | 0.42% | -0.07% | 0.12% | 0.00% | -0.05% | |
| AUD | -0.32% | -0.03% | 0.31% | -0.14% | -0.12% | -0.09% | -0.17% | |
| NZD | -0.21% | 0.09% | 0.42% | 0.00% | -0.01% | 0.09% | -0.06% | |
| CHF | -0.13% | 0.15% | 0.47% | 0.09% | 0.05% | 0.17% | 0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

EUR/USD tiếp tục di chuyển trong một xu hướng tăng, nhưng sự từ chối ở mức khoảng 1,1500 được thấy vào tuần trước và sự phân kỳ giảm giá trên biểu đồ 4 giờ cho thấy phe đầu cơ giá lên có thể đang mất đà.
Diễn biến giá cho thấy một tông màu tiêu cực nhẹ vào thứ Ba, nhưng người bán nên phá vỡ mức hỗ trợ 1,1370 để xác nhận một đợt điều chỉnh sâu hơn hướng tới 1,1315 (mức đáy ngày 30 tháng 5) và 1,1215-1,1220 (mức đáy ngày 20 và 28 tháng 5).
Về phía tăng, mức cao ngày 3 tháng 6 ở 1,1455 có khả năng thách thức phe đầu cơ giá lên trước mức cao ngày 5 tháng 6 ở 1,1495.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.