Đồng đô la Úc (AUD) tăng giá so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Ba, kéo dài đà tăng trong hai ngày liên tiếp. Cặp AUD/USD nhận được sự hỗ trợ từ hy vọng về việc làm dịu căng thẳng thuế quan rộng rãi gần đây của Mỹ với Trung Quốc. Bất kỳ cập nhật kinh tế nào từ Trung Quốc có thể ảnh hưởng đến AUD vì Trung Quốc và Úc là những đối tác thương mại gần gũi.
Các cố vấn Mỹ-Trung dự kiến sẽ gặp lại vào ngày thứ hai vào lúc 10:00 sáng tại London. Các cuộc đàm phán thương mại sẽ tiếp tục khi hai nền kinh tế lớn nhất thế giới tìm cách giảm bớt căng thẳng liên quan đến việc vận chuyển công nghệ và các nguyên tố đất hiếm, theo Bloomberg.
Chỉ số Niềm tin người tiêu dùng của Westpac Úc đã tăng 0,5% so với tháng trước trong tháng 6, giảm mạnh từ mức tăng 2,2% trong tháng 5. Sự không chắc chắn liên tục về thương mại toàn cầu đã ảnh hưởng đến tâm lý. Tuy nhiên, đây là lần tăng thứ tư trong năm nay, được thúc đẩy bởi việc Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) cắt giảm lãi suất vào tháng 5 và các dấu hiệu lạm phát giảm.
Cặp AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6520 vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy một xu hướng tăng giá bền vững khi cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng. Hơn nữa, cặp tiền này vẫn ở trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn mạnh hơn. Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) 14 ngày cũng duy trì trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng giá.
Cặp AUD/USD nhắm đến một rào cản ngay lập tức ở mức cao nhất trong bảy tháng là 0,6538, được đánh dấu vào ngày 5 tháng 6. Những bước tiến tiếp theo có thể khiến cặp tiền này khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong tám tháng là 0,6687, phù hợp với ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 0,6690.
Về phía giảm, mức hỗ trợ chính xuất hiện ở đường EMA 9 ngày là 0,6489, phù hợp với ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 0,6480. Việc phá vỡ dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này có thể làm yếu đi xu hướng tăng giá và dẫn đến việc cặp AUD/USD kiểm tra đường EMA 50 ngày ở mức 0,6412.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.12% | 0.07% | 0.19% | 0.02% | 0.00% | 0.04% | 0.10% | |
EUR | -0.12% | -0.04% | 0.05% | -0.07% | -0.10% | -0.08% | 0.00% | |
GBP | -0.07% | 0.04% | 0.04% | -0.03% | -0.05% | -0.03% | 0.05% | |
JPY | -0.19% | -0.05% | -0.04% | -0.15% | -0.23% | -0.24% | -0.18% | |
CAD | -0.02% | 0.07% | 0.03% | 0.15% | -0.04% | -0.00% | 0.08% | |
AUD | -0.00% | 0.10% | 0.05% | 0.23% | 0.04% | 0.04% | 0.11% | |
NZD | -0.04% | 0.08% | 0.03% | 0.24% | 0.00% | -0.04% | 0.09% | |
CHF | -0.10% | -0.00% | -0.05% | 0.18% | -0.08% | -0.11% | -0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.