NZD/USD đã phục hồi những khoản lỗ gần đây được ghi nhận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 0,6040 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai. Cặp tiền này tăng giá khi đồng đô la Mỹ (USD) giảm, có thể do một sự điều chỉnh kỹ thuật.
Thêm vào đó, đồng đô la New Zealand (NZD) nhận được sự hỗ trợ từ việc giảm bớt căng thẳng thương mại giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc. Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đã nói chuyện và đồng ý vào thứ Năm để nối lại các cuộc đàm phán thương mại nhằm chấm dứt chiến tranh thương mại. Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ Scott Bessent, cùng với hai quan chức khác của chính quyền Trump, sẽ gặp gỡ các đối tác Trung Quốc tại London vào thứ Hai.
Tuy nhiên, đà giảm của đồng đô la Mỹ có thể bị hạn chế do kỳ vọng ngày càng tăng về việc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) giữ nguyên lãi suất chuẩn trong hai cuộc họp chính sách tiền tệ tiếp theo. Tâm lý này được thúc đẩy bởi dữ liệu thị trường lao động của Hoa Kỳ (Mỹ) mạnh mẽ hơn mong đợi trong tháng 5, được công bố vào thứ Sáu.
Vào thứ Hai, Citigroup dự đoán Fed sẽ thực hiện cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 9, tháng 10 và tháng 12. Công ty cũng kỳ vọng ngân hàng trung ương sẽ cắt giảm 25 điểm cơ bản vào tháng 1 và tháng 3 năm 2026.
Bảng lương phi nông nghiệp của Hoa Kỳ (NFP) đã ghi nhận 139.000 việc làm mới được thêm vào trong các doanh nghiệp phi nông nghiệp trong tháng 5, cao hơn so với dự báo của thị trường là 130.000. Hơn nữa, tỷ lệ thất nghiệp giữ ổn định ở mức 4,2% và thu nhập trung bình mỗi giờ không thay đổi ở mức 3,9%, cả hai chỉ số đều mạnh hơn so với kỳ vọng của thị trường.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.24% | -0.28% | -0.42% | -0.11% | -0.33% | -0.47% | -0.13% | |
EUR | 0.24% | -0.06% | -0.20% | 0.11% | -0.08% | -0.22% | 0.09% | |
GBP | 0.28% | 0.06% | -0.06% | 0.18% | -0.01% | -0.18% | 0.16% | |
JPY | 0.42% | 0.20% | 0.06% | 0.32% | 0.03% | -0.11% | 0.17% | |
CAD | 0.11% | -0.11% | -0.18% | -0.32% | -0.25% | -0.36% | -0.02% | |
AUD | 0.33% | 0.08% | 0.00% | -0.03% | 0.25% | -0.16% | 0.17% | |
NZD | 0.47% | 0.22% | 0.18% | 0.11% | 0.36% | 0.16% | 0.34% | |
CHF | 0.13% | -0.09% | -0.16% | -0.17% | 0.02% | -0.17% | -0.34% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).