Dưới đây là những gì bạn cần biết vào thứ Hai, ngày 9 tháng 6:
Thị trường bắt đầu tuần với lập trường thận trọng khi các nhà đầu tư chờ đợi các tiêu đề từ vòng đàm phán thương mại Mỹ-Trung tiếp theo, dự kiến sẽ diễn ra tại London vào thứ Hai. Lịch kinh tế châu Âu sẽ có dữ liệu Niềm tin của nhà đầu tư Sentix cho tháng 6. Trong nửa sau của ngày, hàng tồn kho bán buôn cho tháng 4 sẽ là dữ liệu duy nhất được công bố từ Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.27% | -0.29% | -0.45% | -0.11% | -0.33% | -0.48% | -0.19% | |
EUR | 0.27% | -0.04% | -0.18% | 0.15% | -0.04% | -0.22% | 0.06% | |
GBP | 0.29% | 0.04% | -0.08% | 0.19% | 0.01% | -0.18% | 0.10% | |
JPY | 0.45% | 0.18% | 0.08% | 0.34% | 0.07% | -0.09% | 0.13% | |
CAD | 0.11% | -0.15% | -0.19% | -0.34% | -0.24% | -0.37% | -0.09% | |
AUD | 0.33% | 0.04% | -0.01% | -0.07% | 0.24% | -0.19% | 0.10% | |
NZD | 0.48% | 0.22% | 0.18% | 0.09% | 0.37% | 0.19% | 0.28% | |
CHF | 0.19% | -0.06% | -0.10% | -0.13% | 0.09% | -0.10% | -0.28% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Cục Thống kê Lao động Mỹ báo cáo vào thứ Sáu rằng Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) ở Hoa Kỳ đã tăng 139.000 trong tháng 5. Kết quả này tốt hơn một chút so với kỳ vọng của thị trường là 130.000. Trong giai đoạn này, Tỷ lệ thất nghiệp giữ nguyên ở mức 4,2% như dự kiến. Về mặt tiêu cực, số liệu NFP cho tháng 3 và tháng 4 đã được điều chỉnh giảm lần lượt 65.000 và 30.000. Chỉ số đô la Mỹ (USD) đã tăng nhẹ sau báo cáo việc làm tháng 5 và đóng cửa trong vùng tích cực vào thứ Sáu. Chỉ số USD vẫn chịu áp lực giảm giá khiêm tốn và dao động nhẹ dưới 99,00 trong buổi sáng châu Âu vào thứ Hai. Trong khi đó, hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán Mỹ lần cuối được thấy giảm từ 0,2% đến 0,25%, phản ánh bầu không khí thị trường ngại rủi ro.
Thống đốc Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) Christine Lagarde cho biết vào cuối tuần rằng lãi suất sẽ phải giữ ở mức hạn chế trong thời gian cần thiết để đảm bảo sự ổn định giá cả lâu dài. "Còn một chặng đường dài để lạm phát được loại bỏ khỏi nền kinh tế," Lagarde nói thêm. Sau khi giảm khoảng 0,4% vào thứ Sáu, EUR/USD giữ vững vị thế và giao dịch trong vùng tích cực trên 1,1400 vào buổi sáng châu Âu vào thứ Hai.
Dữ liệu từ Trung Quốc cho thấy trong phiên giao dịch châu Á rằng thặng dư thương mại đã mở rộng lên 103,22 tỷ đô la trong tháng 5 từ 96,18 tỷ đô la trong tháng 4. So với cùng kỳ năm trước, Xuất khẩu tăng 4,8%, trong khi Nhập khẩu giảm 3,4%. Trong khi đó, Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giảm 0,2% theo tháng trong tháng 5.AUD/USD tăng cao hơn vào đầu ngày thứ Hai và giữ trên 0,6500.
GBP/USD giảm khoảng 0,3% vào thứ Sáu nhưng kết thúc tuần trước trong vùng tích cực. Cặp tiền này lấy lại đà tăng vào đầu ngày thứ Hai và giao dịch trên 1,3550. Văn phòng Thống kê Quốc gia Vương quốc Anh sẽ công bố dữ liệu thị trường lao động cho tháng 4 vào thứ Ba.
Thủ tướng Nhật Bản Shigeru Ishiba cho biết vào thứ Hai rằng nền kinh tế đang chuyển sang giai đoạn mà lãi suất tăng lên như một xu hướng và lưu ý rằng lãi suất tăng có thể đẩy chi phí tài chính nợ của chính phủ lên cao và ảnh hưởng đến kế hoạch chi tiêu của nó. Sau khi ghi nhận mức tăng trong hai ngày liên tiếp để kết thúc tuần trước, USD/JPY quay đầu giảm vào đầu ngày thứ Hai và giảm về phía 144,00.
Vàng bắt đầu tuần dưới áp lực và giảm xuống dưới 3.300$ sau khi mất hơn 1% vào thứ Sáu. XAU/USD điều chỉnh tăng và ổn định trên 3.300$ vào buổi sáng châu Âu.
Nói chung, chiến tranh thương mại là một xung đột kinh tế giữa hai hoặc nhiều quốc gia do chủ nghĩa bảo hộ cực đoan ở một bên. Nó ngụ ý việc tạo ra các rào cản thương mại, chẳng hạn như thuế quan, dẫn đến các rào cản đối kháng, làm tăng chi phí nhập khẩu và do đó là chi phí sinh hoạt.
Một cuộc xung đột kinh tế giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc bắt đầu vào đầu năm 2018, khi Tổng thống Donald Trump thiết lập các rào cản thương mại đối với Trung Quốc, cáo buộc các hành vi thương mại không công bằng và đánh cắp tài sản trí tuệ từ gã khổng lồ châu Á. Trung Quốc đã có hành động trả đũa, áp thuế đối với nhiều hàng hóa của Mỹ, chẳng hạn như ô tô và đậu nành. Căng thẳng leo thang cho đến khi hai quốc gia ký kết thỏa thuận thương mại giai đoạn một Mỹ-Trung vào tháng 1 năm 2020. Thỏa thuận yêu cầu các cải cách cấu trúc và các thay đổi khác đối với chế độ kinh tế và thương mại của Trung Quốc và hứa hẹn khôi phục sự ổn định và tin tưởng giữa hai quốc gia. Đại dịch Coronavirus đã làm mất đi sự chú ý khỏi cuộc xung đột. Tuy nhiên, đáng chú ý rằng Tổng thống Joe Biden, người nhậm chức sau Trump, đã giữ nguyên các mức thuế và thậm chí còn thêm một số khoản thuế bổ sung.
Sự trở lại của Donald Trump vào Nhà Trắng với tư cách là Tổng thống thứ 47 của Mỹ đã khơi dậy một làn sóng căng thẳng mới giữa hai quốc gia. Trong chiến dịch bầu cử năm 2024, Trump đã cam kết áp đặt thuế quan 60% đối với Trung Quốc ngay khi ông trở lại nắm quyền, điều mà ông đã thực hiện vào ngày 20 tháng 1 năm 2025. Cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung dự kiến sẽ tiếp tục từ nơi đã dừng lại, với các chính sách trả đũa ảnh hưởng đến bối cảnh kinh tế toàn cầu giữa những gián đoạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu, dẫn đến sự giảm sút trong chi tiêu, đặc biệt là đầu tư, và trực tiếp tác động đến lạm phát chỉ số giá tiêu dùng.