GBP/JPY phục hồi những khoản lỗ gần đây đã ghi nhận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 194,30 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Cặp tiền tệ này tăng giá khi đồng yên Nhật (JPY) mất điểm sau dữ liệu thị trường lao động.
Tiền lương thực tế của Nhật Bản giảm 2,3% so với năm trước, giảm trong tháng thứ tư liên tiếp vào tháng 4 giữa bối cảnh lạm phát dai dẳng vượt qua mức tăng lương danh nghĩa. Trong khi đó, lương danh nghĩa tăng 2,3% so với cùng kỳ năm trước, vẫn nhất quán với tốc độ của tháng 3 nhưng thấp hơn kỳ vọng của thị trường về mức tăng 2,6%.
Dữ liệu việc làm yếu kém, cùng với sự không chắc chắn của nền kinh tế toàn cầu giữa bối cảnh căng thẳng thuế quan gia tăng của Mỹ, đã làm sâu sắc thêm những lo ngại về kinh tế của Nhật Bản. Đồng yên Nhật thu hút người bán cũng vì dữ liệu lương đã làm phức tạp con đường hướng tới bình thường hóa chính sách của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ).
Tuy nhiên, JPY có thể phục hồi khi kỳ vọng ngày càng tăng rằng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ tăng lãi suất. Thống đốc BoJ Kazuo Ueda đã bày tỏ sẵn sàng tăng lãi suất nếu dữ liệu kinh tế và giá cả di chuyển theo đúng dự báo.
S&P Global đã công bố Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) tổng hợp của Vương quốc Anh, đã tăng lên 50,3 vào tháng 5, từ mức 48,5 của tháng 4. Đọc này cao hơn ước tính sơ bộ là 49,4. Trong khi đó, PMI Dịch vụ tăng nhẹ lên 50,9, cho thấy một sự tăng trưởng yếu nhưng có sự cải thiện.
Hơn nữa, các nhà xuất khẩu tại Vương quốc Anh (UK) vẫn sẽ phải đối mặt với mức thuế 25% trước đó, khi Tổng thống Mỹ Donald Trump ký một sắc lệnh hành pháp vào thứ Ba, cấp sự giảm nhẹ tạm thời cho Vương quốc Anh khỏi mức thuế 50% của Mỹ đối với thép và nhôm.
Lãi suất do các tổ chức tài chính tính cho các khoản vay của người đi vay và được trả dưới dạng lãi suất cho người gửi tiền và người tiết kiệm. Lãi suất này chịu ảnh hưởng của lãi suất cho vay cơ bản, do các ngân hàng trung ương thiết lập để ứng phó với những thay đổi trong nền kinh tế. Các ngân hàng trung ương thường có nhiệm vụ đảm bảo ổn định giá cả, trong hầu hết các trường hợp có nghĩa là nhắm mục tiêu vào tỷ lệ lạm phát cơ bản khoảng 2%. Nếu lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu, ngân hàng trung ương có thể cắt giảm lãi suất cho vay cơ bản, nhằm mục đích kích thích cho vay và thúc đẩy nền kinh tế. Nếu lạm phát tăng đáng kể trên 2%, thông thường ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất cho vay cơ bản để cố gắng hạ lạm phát.
Lãi suất cao hơn thường giúp tăng giá trị đồng tiền của một quốc gia vì chúng khiến quốc gia này trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu để gửi tiền.
Lãi suất cao hơn nhìn chung sẽ gây áp lực lên giá Vàng vì làm tăng chi phí cơ hội khi nắm giữ Vàng thay vì đầu tư vào tài sản có lãi hoặc gửi tiền mặt vào ngân hàng. Nếu lãi suất cao, điều này thường đẩy giá Đô la Mỹ (USD) lên cao và vì Vàng được định giá bằng Đô la, điều này có tác dụng làm giảm giá Vàng.
Lãi suất quỹ Fed là lãi suất qua đêm mà các ngân hàng Hoa Kỳ cho nhau vay. Đây là lãi suất tiêu đề thường được Cục Dự trữ Liên bang đưa ra tại các cuộc họp FOMC. Lãi suất này được thiết lập theo phạm vi, ví dụ 4,75%-5,00%, mặc dù giới hạn trên (trong trường hợp đó là 5,00%) là con số được trích dẫn. Kỳ vọng của thị trường đối với lãi suất quỹ Fed trong tương lai được theo dõi bởi công cụ CME FedWatch, công cụ này định hình cách nhiều thị trường tài chính hành xử khi dự đoán các quyết định về chính sách tiền tệ trong tương lai của Cục Dự trữ Liên bang.