Cặp USD/CAD có vẻ dễ bị tổn thương gần mức thấp hơn tám tháng, nhỉnh hơn 1,3650 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Cặp Loonie chịu áp lực khi đồng đô la Mỹ (USD) vẫn bị áp lực do những rủi ro stagflation mới ở Hoa Kỳ và sự không chắc chắn trong thương mại.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng Greenback so với sáu đồng tiền chính, giao dịch thận trọng gần mức thấp nhất trong sáu tuần khoảng 98,60.
Vào thứ Năm, dữ liệu việc làm khu vực tư nhân và chỉ số quản lý mua hàng dịch vụ ISM (PMI) cho tháng Năm thất vọng cho thấy nhu cầu lao động giảm, hoạt động của khu vực dịch vụ suy yếu và chi phí đầu vào tăng, một kịch bản thường đẩy nền kinh tế vào tình trạng stagflation.
Trong khi đó, sự không chắc chắn trong thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc đã gia tăng sau khi Tổng thống Donald Trump chỉ ra trong một bài đăng trên Truth.Social rằng các cuộc đàm phán với Tập Cận Bình là một bài toán khó.
Tại nền kinh tế Canada, quyết định của Ngân hàng Canada (BoC) giữ lãi suất ổn định ở mức 2,75% và những bình luận không khuyến khích về bất kỳ điều chỉnh chính sách tiền tệ nào trong thời gian tới đã củng cố đồng đô la Canada (CAD). BoC đã giữ nguyên lãi suất cho vay chủ chốt ở mức 2,75% vào thứ Tư, như đã dự kiến.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.06% | 0.06% | 0.14% | -0.00% | 0.01% | 0.05% | 0.06% | |
EUR | -0.06% | 0.05% | 0.10% | -0.03% | -0.04% | -0.07% | 0.03% | |
GBP | -0.06% | -0.05% | 0.08% | -0.09% | -0.07% | -0.13% | -0.03% | |
JPY | -0.14% | -0.10% | -0.08% | -0.15% | -0.18% | -0.19% | -0.08% | |
CAD | 0.00% | 0.03% | 0.09% | 0.15% | -0.02% | -0.04% | 0.06% | |
AUD | -0.01% | 0.04% | 0.07% | 0.18% | 0.02% | -0.06% | 0.05% | |
NZD | -0.05% | 0.07% | 0.13% | 0.19% | 0.04% | 0.06% | 0.12% | |
CHF | -0.06% | -0.03% | 0.03% | 0.08% | -0.06% | -0.05% | -0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
USD/CAD đã điều chỉnh hơn 78,6% của đợt tăng từ mức thấp cuối tháng Chín khoảng 1,3400 đến mức cao đầu tháng Hai gần 1,4800. Thông thường, một sự điều chỉnh trên 61,8% sẽ tăng tốc độ giảm xuống đến cuối đợt tăng.
Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày giảm gần 1,3800 phản ánh rằng xu hướng ngắn hạn là giảm giá.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày giảm xuống gần 33,00, cho thấy động lượng giảm giá mạnh.
Xu hướng giảm thêm trong cặp này có vẻ khả thi dưới mức thấp của thứ Tư là 1,3650, điều này sẽ kéo nó về mức tròn 1,3600 và con số tâm lý 1,3500.
Trong một kịch bản thay thế, một đợt phục hồi vượt mức cao ngày 29 tháng Năm là 1,3820 sẽ biến xu hướng ngắn hạn thành tăng giá và mở ra cánh cửa hướng tới mức cao ngày 21 tháng Năm là 1,3920, tiếp theo là mức cao ngày 15 tháng Năm là 1,4000.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.