Cặp USD/CAD đang điều chỉnh lại những mức tăng gần đây đã ghi nhận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 1,3710 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy tâm lý giảm giá dai dẳng, khi cặp tiền tệ này tích luỹ trong mô hình kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày tích luỹ trên 30, cho thấy áp lực giảm giá tiếp tục. Việc phá vỡ dưới mốc 30 sẽ cho thấy tình trạng quá bán và khả năng điều chỉnh tăng có thể sớm xảy ra. Ngoài ra, cặp USD/CAD cũng vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực ngắn hạn yếu hơn.
Cặp USD/CAD có thể tìm thấy hỗ trợ ban đầu gần mức thấp nhất trong tám tuần là 1,3674, được ghi nhận vào ngày 2 tháng 6, tiếp theo là ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần quanh mức 1,3650. Việc phá vỡ dưới kênh sẽ củng cố xu hướng giảm giá và tạo áp lực giảm lên cặp tiền tệ này để điều hướng khu vực quanh 1,3419, mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024.
Ở phía tăng, cặp USD/CAD có thể gặp kháng cự chính tại đường EMA chín ngày là 1,3764. Việc phá vỡ trên mức này có thể cải thiện động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ này khám phá khu vực quanh đường EMA 50 ngày tại 1,3933, tiếp theo là ranh giới trên của kênh giảm dần quanh mức 1,3960.
Việc vượt qua khu vực kháng cự quan trọng đã đề cập ở trên có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng tăng, được thúc đẩy bởi động lực giá trung hạn được cải thiện, và hỗ trợ cặp tiền tệ này tiếp cận mức cao nhất trong tám tuần là 1,4016, đạt được vào ngày 13 tháng 5.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.23% | -0.17% | 0.01% | -0.08% | -0.18% | -0.24% | -0.17% | |
| EUR | 0.23% | 0.04% | 0.23% | 0.15% | 0.07% | -0.01% | 0.05% | |
| GBP | 0.17% | -0.04% | 0.14% | 0.10% | -0.00% | -0.05% | 0.00% | |
| JPY | -0.01% | -0.23% | -0.14% | -0.06% | -0.23% | -0.18% | -0.14% | |
| CAD | 0.08% | -0.15% | -0.10% | 0.06% | -0.10% | -0.16% | -0.10% | |
| AUD | 0.18% | -0.07% | 0.00% | 0.23% | 0.10% | -0.08% | -0.01% | |
| NZD | 0.24% | 0.01% | 0.05% | 0.18% | 0.16% | 0.08% | 0.06% | |
| CHF | 0.17% | -0.05% | -0.01% | 0.14% | 0.10% | 0.01% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).