NZD/USD đang giao dịch quanh 0,5940 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Cặp tiền này đã hồi phục những tổn thất gần đây ghi nhận trong phiên trước khi một xu hướng trung lập vẫn tồn tại, được gợi ý bởi phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp này đang tích luỹ trong một mô hình hình chữ nhật.
Một xu hướng tăng được kỳ vọng sẽ được củng cố khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở mức hơi trên 50. Trong khi đó, cặp NZD/USD được định vị trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang mạnh hơn.
Cặp NZD/USD có thể nhắm đến ranh giới trên của hình chữ nhật quanh 0,6010. Một rào cản tiếp theo xuất hiện tại mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6038, mức này đã đạt được lần cuối vào tháng 11 năm 2024. Một sự bứt phá quyết định trên mức kháng cự quan trọng này có thể mở ra cơ hội cho một động thái hướng tới mức cao nhất trong bảy tháng quanh 0,6350, đạt được vào tháng 10 năm 2024.
Cặp NZD/USD có thể kiểm tra mức hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 9 ngày là 0,5916 ở phía giảm. Sự giảm giá thêm dưới mức này sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và có thể đẩy cặp này hướng tới đường EMA 50 ngày tại 0,5853. Sự giảm tiếp theo sẽ gặp ranh giới dưới của hình chữ nhật quanh 0,5830. Một động thái duy trì dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể làm giảm thêm động lực giá trung hạn, mở đường cho một sự giảm sâu hơn hướng tới 0,5485, mức chưa thấy kể từ tháng 3 năm 2020.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.38% | -0.14% | -0.27% | -0.20% | -0.30% | -0.10% | -0.42% | |
EUR | 0.38% | 0.25% | 0.07% | 0.16% | 0.10% | 0.29% | -0.04% | |
GBP | 0.14% | -0.25% | -0.14% | -0.07% | -0.15% | 0.05% | -0.30% | |
JPY | 0.27% | -0.07% | 0.14% | 0.08% | -0.01% | 0.18% | -0.14% | |
CAD | 0.20% | -0.16% | 0.07% | -0.08% | -0.10% | 0.12% | -0.23% | |
AUD | 0.30% | -0.10% | 0.15% | 0.01% | 0.10% | 0.20% | -0.13% | |
NZD | 0.10% | -0.29% | -0.05% | -0.18% | -0.12% | -0.20% | -0.33% | |
CHF | 0.42% | 0.04% | 0.30% | 0.14% | 0.23% | 0.13% | 0.33% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).