EUR/JPY kéo dài đà giảm của mình trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 162,80 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này vẫn nằm trong một kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng đang hoạt động.
Tuy nhiên, EUR/JPY đã giảm xuống dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, báo hiệu động lực ngắn hạn đang suy yếu. Trong khi đó, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã giảm xuống dưới mức 50, củng cố sự hiện diện của xu hướng giảm.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể gặp kháng cự ban đầu tại đường EMA 9 ngày ở mức 163,42. Việc phá vỡ trên mức này có thể phục hồi xu hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền này kiểm tra mức cao nhất trong sáu tháng là 165,21, đạt được vào ngày 13 tháng 5. Nếu vượt qua mức này, trở ngại quan trọng tiếp theo là 166,69, đánh dấu mức cao nhất trong chín tháng lần cuối thấy vào tháng 10 năm 2024.
Cặp EUR/JPY có thể gặp hỗ trợ ban đầu tại ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 162,50, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 162,23. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ xác nhận xu hướng giảm và gây áp lực lên cặp tiền tệ này để điều hướng khu vực quanh mức thấp nhất trong hai tháng là 155,59, ghi nhận vào ngày 4 tháng 3, tiếp theo là 154,41, mức thấp nhất của nó kể từ tháng 12 năm 2023.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.21% | -0.13% | -0.32% | -0.11% | -0.32% | -0.51% | -0.21% | |
EUR | 0.21% | 0.08% | -0.11% | 0.09% | -0.11% | -0.31% | -0.00% | |
GBP | 0.13% | -0.08% | -0.19% | 0.02% | -0.19% | -0.37% | -0.07% | |
JPY | 0.32% | 0.11% | 0.19% | 0.21% | -0.03% | -0.23% | 0.10% | |
CAD | 0.11% | -0.09% | -0.02% | -0.21% | -0.23% | -0.39% | -0.08% | |
AUD | 0.32% | 0.11% | 0.19% | 0.03% | 0.23% | -0.18% | 0.10% | |
NZD | 0.51% | 0.31% | 0.37% | 0.23% | 0.39% | 0.18% | 0.30% | |
CHF | 0.21% | 0.00% | 0.07% | -0.10% | 0.08% | -0.10% | -0.30% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).