Đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục tăng giá so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Tư sau khi ghi nhận mức tăng hơn 1,50% trong phiên giao dịch trước đó. Cặp AUD/USD đã mạnh lên khi đồng đô la Mỹ yếu đi sau dữ liệu lạm phát Mỹ thấp hơn mong đợi.
Thủ tướng Úc Anthony Albanese đã tuyên thệ nhậm chức nhiệm kỳ thứ hai vào thứ Ba sau chiến thắng quyết định trong cuộc bầu cử. Các vị trí trong nội các chủ chốt—bao gồm bộ trưởng tài chính, ngoại giao, quốc phòng và thương mại—vẫn không thay đổi. Albanese dự kiến sẽ tham dự lễ nhậm chức của Giáo hoàng Leo XIV tại Rome vào Chủ nhật, nơi ông cũng sẽ gặp gỡ các nhà lãnh đạo như Chủ tịch Ủy ban Châu Âu Ursula von der Leyen để thảo luận về quan hệ thương mại.
Tổng thống Mỹ Donald Trump đã nói với Fox News rằng ông đang làm việc để có được quyền tiếp cận lớn hơn với Trung Quốc, mô tả mối quan hệ là xuất sắc và bày tỏ sẵn sàng thương lượng trực tiếp với Chủ tịch Tập Cận Bình về một thỏa thuận tiềm năng.
Sự giảm bớt căng thẳng thương mại toàn cầu đã khiến các nhà đầu tư giảm kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất mạnh mẽ ở Úc. Thị trường hiện dự đoán Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) sẽ giảm lãi suất tiền mặt xuống khoảng 3,1% vào cuối năm, một sự điều chỉnh từ các dự báo trước đó là 2,85%. Tuy nhiên, RBA vẫn được kỳ vọng sẽ tiến hành cắt giảm 25 điểm cơ bản tại cuộc họp chính sách sắp tới.
Cặp AUD/USD đang giao dịch gần 0,6470 vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy triển vọng tăng giá, với cặp này giao dịch trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày. Hơn nữa, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày cũng đã vượt qua mức 50, củng cố tâm lý tăng giá.
Cặp AUD/USD có thể kiểm tra lại mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6515, ghi nhận vào ngày 2 tháng 12 năm 2024. Một sự phá vỡ bền vững trên mức này có thể mở đường cho một động thái hướng tới mức cao nhất trong bảy tháng là 0,6687 từ tháng 11 năm 2024.
Về phía giảm, cặp AUD/USD có khả năng kiểm tra đường EMA chín ngày ở mức 0,6433, tiếp theo là đường EMA 50 ngày khoảng 0,6353. Một sự phá vỡ quyết định dưới những mức này có thể làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và trung hạn và mở ra cơ hội giảm xuống mức 0,5914, một mức chưa thấy kể từ tháng 3 năm 2020.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.11% | -0.11% | -0.26% | -0.06% | -0.12% | -0.13% | -0.14% | |
EUR | 0.11% | 0.00% | -0.20% | 0.05% | -0.01% | -0.04% | -0.03% | |
GBP | 0.11% | -0.00% | -0.22% | 0.05% | -0.02% | -0.04% | -0.03% | |
JPY | 0.26% | 0.20% | 0.22% | 0.22% | 0.16% | 0.14% | 0.14% | |
CAD | 0.06% | -0.05% | -0.05% | -0.22% | -0.07% | -0.07% | -0.07% | |
AUD | 0.12% | 0.01% | 0.02% | -0.16% | 0.07% | -0.00% | -0.01% | |
NZD | 0.13% | 0.04% | 0.04% | -0.14% | 0.07% | 0.00% | -0.01% | |
CHF | 0.14% | 0.03% | 0.03% | -0.14% | 0.07% | 0.01% | 0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Chỉ số tiền lương - giá cả do Viện Thống kê Úc công bố là một chỉ báo về lạm phát chi phí lao động và mức độ thắt chặt của thị trường lao động. Ngân hàng Dự trữ Úc rất chú ý đến tỷ lệ này khi thiết lập lãi suất. Chỉ số cao được xem là tích cực (hoặc xu hướng tăng) đối với AUD, trong khi chỉ số thấp được xem là tiêu cực (hoặc xu hướng giảm) đối với AUD.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 4 thg 5 14, 2025 01:30
Tần số: Hàng quý
Thực tế: 0.9%
Đồng thuận: 0.8%
Trước đó: 0.7%
Nguồn: Australian Bureau of Statistics