Cặp USD/CHF di chuyển cao hơn trên 0,8250 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Cặp tiền tệ Franc Thụy Sĩ tăng khi đồng đô la Mỹ (USD) giao dịch cao hơn sau khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) báo hiệu rằng họ không vội vàng cắt giảm lãi suất. Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng đô la so với sáu đồng tiền chính, tăng lên gần 100,20.
Vào thứ Tư, Fed giữ lãi suất ổn định trong khoảng 4,25%-4,50% lần thứ ba liên tiếp giữa sự không chắc chắn về cách các chính sách kinh tế mới được công bố bởi Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump sẽ định hình triển vọng kinh tế. "Bụng tôi mách bảo rằng sự không chắc chắn đang ở mức cực kỳ cao," Chủ tịch Fed Jerome Powell nói và cảnh báo rằng rủi ro đối với cả lạm phát và thất nghiệp đã nghiêng "về phía tăng.".
Một lý do khác đứng sau sức mạnh của đồng đô la Mỹ là sự xác nhận từ Tổng thống Mỹ Trump rằng Nhà Trắng đã ký một thỏa thuận thương mại song phương với một trong những đối tác thương mại của mình, mà ông gọi là một "quốc gia được tôn trọng cao.". Các báo cáo từ The New York Times (NYT) đã cho biết rằng quốc gia đó là "Vương quốc Anh".
Tuy nhiên, các nhà đầu tư chuẩn bị cho sự biến động của đồng đô la Mỹ khi cả Mỹ và Trung Quốc đã xác nhận các cuộc thảo luận thương mại vào thứ Bảy tại Thụy Sĩ. Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent và Đại diện Thương mại Jamieson Greer cho biết họ sẽ gặp các đối tác Trung Quốc của mình, nhằm giảm leo thang cuộc chiến thương mại.
Trong khi đó, đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) hoạt động kém hơn so với các đồng tiền khác khi Chủ tịch Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) Martin Schlegel đã báo hiệu rằng ngân hàng trung ương có thể đưa lãi suất về mức âm trong nỗ lực duy trì sự ổn định giá cả. "Không ai thích lãi suất âm, nhưng nếu chúng tôi phải làm, chúng tôi sẵn sàng làm lại," Schlegel nói vào thứ Ba.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.10% | 0.02% | 0.65% | 0.26% | -0.00% | 0.13% | 0.31% | |
EUR | -0.10% | -0.07% | 0.56% | 0.13% | -0.09% | 0.04% | 0.21% | |
GBP | -0.02% | 0.07% | 0.65% | 0.21% | -0.00% | 0.12% | 0.26% | |
JPY | -0.65% | -0.56% | -0.65% | -0.40% | -0.65% | -0.53% | -0.39% | |
CAD | -0.26% | -0.13% | -0.21% | 0.40% | -0.25% | -0.13% | 0.01% | |
AUD | 0.00% | 0.09% | 0.00% | 0.65% | 0.25% | 0.13% | 0.27% | |
NZD | -0.13% | -0.04% | -0.12% | 0.53% | 0.13% | -0.13% | 0.14% | |
CHF | -0.31% | -0.21% | -0.26% | 0.39% | -0.01% | -0.27% | -0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Những kỳ vọng về lạm phát của người tiêu dùng Thụy Sĩ đã tăng tốc do đồng Franc Thụy Sĩ tăng giá. Sự không chắc chắn kinh tế toàn cầu do hậu quả của các mức thuế được công bố bởi Tổng thống Trump đã làm tăng sức hấp dẫn trú ẩn an toàn của đồng Franc Thụy Sĩ.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.