Cặp USD/CAD đang điều chỉnh lại những mức tăng gần đây từ phiên giao dịch trước, giao dịch quanh mức 1,3820 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy tâm lý giảm giá bền vững, khi cặp tiền này tiếp tục giao dịch trong một mô hình kênh giảm dần.
Thêm vào đó, Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn chỉ trên 30, cho thấy áp lực giảm giá tiếp tục trong khi tránh tình trạng quá bán. Cặp USD/CAD cũng đang giao dịch dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn yếu. Cần có thêm chuyển động giá để xác nhận hướng xu hướng hiện tại.
Về phía giảm, cặp USD/CAD có thể kiểm tra lại mức hỗ trợ tâm lý quan trọng tại 1,3800, tiếp theo là mức thấp nhất trong bảy tháng là 1,3760, lần cuối được nhìn thấy vào ngày 2 tháng 5, nằm ngay trên ranh giới dưới của kênh giảm dần khoảng 1,3750.
Việc phá vỡ rõ ràng xuống dưới kênh sẽ củng cố xu hướng giảm giá, có khả năng đẩy cặp USD/CAD về mức 1,3419 — mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024 — với hỗ trợ thêm gần ranh giới dưới của kênh khoảng khu vực 1,3320.
Cặp USD/CAD gặp kháng cự ban đầu tại đường EMA 9 ngày là 1,3837, với rào cản tiếp theo ở rìa trên của kênh giảm dần gần 1,3870. Một sự bứt phá rõ ràng trên khu vực kháng cự quan trọng này có thể củng cố động lực tăng giá ngắn hạn và chỉ ra khả năng thay đổi tâm lý thị trường. Một động thái như vậy có thể mở đường cho đường EMA 50 ngày tại 1,4058, tiếp theo là mức cao nhất hàng tháng tại 1,4415.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.10% | -0.14% | -0.40% | -0.02% | 0.30% | -0.17% | 0.17% | |
| EUR | 0.10% | -0.04% | -0.31% | 0.08% | 0.39% | -0.07% | 0.28% | |
| GBP | 0.14% | 0.04% | -0.27% | 0.12% | 0.46% | -0.03% | 0.34% | |
| JPY | 0.40% | 0.31% | 0.27% | 0.37% | 0.70% | 0.30% | 0.58% | |
| CAD | 0.02% | -0.08% | -0.12% | -0.37% | 0.32% | -0.15% | 0.22% | |
| AUD | -0.30% | -0.39% | -0.46% | -0.70% | -0.32% | -0.47% | -0.10% | |
| NZD | 0.17% | 0.07% | 0.03% | -0.30% | 0.15% | 0.47% | 0.37% | |
| CHF | -0.17% | -0.28% | -0.34% | -0.58% | -0.22% | 0.10% | -0.37% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).