Dưới đây là những gì bạn cần biết vào thứ Tư, ngày 31 tháng 12:
Chỉ số Đô la Mỹ (USD) mở rộng đà phục hồi hướng tới cuối năm và giao dịch ở mức cao mới trong chín ngày trên 98,30 vào thứ Tư. Bộ Lao động Mỹ sẽ công bố dữ liệu Đơn xin trợ cấp thất nghiệp hàng tuần vào cuối ngày. Sở Giao dịch Chứng khoán New York và Nasdaq sẽ hoạt động theo lịch trình bình thường vào đêm Giao thừa nhưng thị trường trái phiếu Mỹ sẽ đóng cửa sớm. Cả hai thị trường sẽ đóng cửa vào ngày 1 tháng 1.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.31% | 0.22% | 0.03% | 0.31% | 0.20% | 1.00% | 0.59% | |
| EUR | -0.31% | -0.08% | -0.28% | 0.00% | -0.11% | 0.69% | 0.28% | |
| GBP | -0.22% | 0.08% | -0.02% | 0.09% | -0.02% | 0.78% | 0.37% | |
| JPY | -0.03% | 0.28% | 0.02% | 0.27% | 0.18% | 0.96% | 0.57% | |
| CAD | -0.31% | 0.00% | -0.09% | -0.27% | -0.05% | 0.71% | 0.28% | |
| AUD | -0.20% | 0.11% | 0.02% | -0.18% | 0.05% | 0.80% | 0.38% | |
| NZD | -1.00% | -0.69% | -0.78% | -0.96% | -0.71% | -0.80% | -0.41% | |
| CHF | -0.59% | -0.28% | -0.37% | -0.57% | -0.28% | -0.38% | 0.41% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đã công bố biên bản cuộc họp tháng 12 vào tối thứ Ba. Tài liệu cho thấy hầu hết các thành viên sẵn sàng thực hiện các đợt cắt giảm lãi suất bổ sung nếu lạm phát giảm theo thời gian. "Một số người ủng hộ việc cắt giảm lãi suất cho biết quyết định này được cân nhắc kỹ lưỡng, hoặc họ có thể đã ủng hộ việc giữ nguyên lãi suất," tài liệu viết. Sau khi giữ im lặng vào thứ Hai, Chỉ số USD đã tăng khoảng 0,2% vào thứ Ba.
Sau sự sụt giảm mạnh vào thứ Hai, Vàng đã thực hiện một sự điều chỉnh vào thứ Ba nhưng gặp kháng cự gần 4.400$ để kết thúc ngày không thay đổi. XAU/USD gặp khó khăn trong việc tìm hướng đi vào đầu ngày thứ Tư và dao động trên 4.300$. Tuy nhiên, Vàng vẫn trên đà kết thúc tháng thứ năm liên tiếp trong vùng tích cực.
Bạc chịu áp lực giảm giá mới và giảm về phía 70$, mất hơn 5% vào thứ Tư. XAG/USD vẫn tăng gần 28% trong tháng 12 và khoảng 150% trong năm.
EUR/USD tiếp tục giảm sau khi đóng cửa trong vùng đỏ vào thứ Ba và giao dịch dưới 1,1750 trong phiên châu Âu vào thứ Tư. Cặp này đã tăng 13% tính từ đầu năm.
GBP/USD tương đối yên tĩnh gần 1,3450 sau khi mất hơn 0,3% vào thứ Ba. Cặp này vẫn trên đà kết thúc năm với mức tăng khoảng 7%.
USD/JPY duy trì mức tăng phục hồi nhỏ trên 156,50 vào buổi sáng châu Âu vào thứ Tư. Cặp này hầu như không thay đổi về cơ bản trong năm.
Bạc là kim loại quý được giao dịch rộng rãi giữa các nhà đầu tư. Từ trước đến nay, bạc được sử dụng như một phương tiện lưu trữ giá trị và trao đổi. Mặc dù ít phổ biến hơn Vàng, các nhà giao dịch có thể tìm đến Bạc để đa dạng hóa danh mục đầu tư, tận dụng giá trị nội tại của bạc hoặc như một biện pháp phòng ngừa rủi ro tiềm năng trong thời kỳ lạm phát cao. Các nhà đầu tư có thể mua Bạc vật chất, dưới dạng tiền xu hoặc thỏi, hoặc giao dịch thông qua các phương tiện như Quỹ giao dịch trao đổi, theo dõi giá của bạc trên thị trường quốc tế.
Giá bạc có thể biến động do nhiều yếu tố khác nhau. Bất ổn địa chính trị hoặc lo ngại về suy thoái kinh tế sâu có thể khiến giá bạc tăng do vai trò tài sản trú ẩn an toàn, mặc dù mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với vàng. Là một tài sản không mang lại lợi nhuận, Bạc có xu hướng tăng khi lãi suất giảm. Biến động của nó cũng phụ thuộc vào diễn biến của đồng đô la Mỹ (USD) vì bạc được định giá theo đồng tiền này (XAG/USD). Đồng đô la mạnh có xu hướng giữ giá Bạc ở mức thấp, trong khi đồng đô la yếu hơn có thể đẩy giá bạc tăng cao. Các yếu tố khác như nhu cầu đầu tư, nguồn cung khai thác - Bạc dồi dào hơn nhiều so với Vàng - và tỷ lệ tái chế cũng có thể tác động đến giá cả.
Bạc được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực như điện tử hoặc năng lượng mặt trời, do độ dẫn điện cao nhất trong số các kim loại – thậm chí hơn cả đồng và vàng. Sự gia tăng nhu cầu có thể đẩy giá bạc lên cao, trong khi nhu cầu giảm thường khiến giá giảm. Biến động trong nền kinh tế Hoa Kỳ, Trung Quốc và Ấn Độ cũng có thể ảnh hưởng đến giá bạc: đối với Hoa Kỳ và đặc biệt là Trung Quốc, các ngành công nghiệp lớn của họ sử dụng Bạc trong nhiều quy trình sản xuất; trong khi đó, tại Ấn Độ, nhu cầu tiêu dùng đối với bạc trong ngành trang sức cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập giá kim loại quý này.
Giá bạc thường có xu hướng đi theo biến động của vàng. Khi giá vàng tăng, bạc cũng thường tăng theo do cả hai đều được coi là tài sản trú ẩn an toàn. Tỷ lệ Vàng/Bạc, thể hiện số ounce bạc cần có để tương đương giá trị của một ounce vàng, có thể giúp xác định mức định giá tương đối giữa hai kim loại này. Một số nhà đầu tư coi tỷ lệ cao là dấu hiệu cho thấy bạc đang bị định giá thấp hoặc vàng đang bị định giá quá cao. Ngược lại, tỷ lệ thấp có thể gợi ý rằng vàng đang bị định giá thấp hơn so với bạc.