EUR/USD giữ được mức tăng trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,1790 trong giờ châu Á vào thứ Tư. Trên biểu đồ hàng ngày, phân tích kỹ thuật cho thấy xu hướng tăng giá bền vững, khi cặp tiền này di chuyển lên trong mô hình kênh tăng. Thêm vào đó, chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) đứng ở mức 71 (quá mua), điều này có thể làm giảm mức tăng ngay lập tức khi động lực kéo dài. Tình trạng RSI quá mua sẽ ủng hộ các giai đoạn củng cố trước khi xu hướng tiếp tục.
Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày tăng trên đường EMA 50 ngày, và giá giao ngay giữ trên cả hai, củng cố xu hướng tăng. Đường trung bình dài hơn đang tăng lên, nhấn mạnh điều kiện xu hướng đang cải thiện. Động lực ngắn hạn vẫn vững chắc trong khi sự sắp xếp EMA tích cực vẫn tồn tại.
Cặp EUR/USD kiểm tra mức tâm lý 1,1800, tiếp theo là mức cao nhất trong ba tháng là 1,1808, được ghi nhận vào ngày 24 tháng 12. Việc vượt qua khu vực kháng cự này sẽ mở ra cánh cửa hướng tới ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 1,1880, tiếp theo là 1,1918, mức cao nhất kể từ tháng 6 năm 2021.
Về phía giảm, cặp EUR/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA chín ngày là 1,1745, phù hợp với ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 1,1740. Việc phá vỡ dưới kênh sẽ làm suy yếu động lực ngắn hạn, khiến cặp tiền này phải kiểm tra đường EMA 50 ngày gần mức 1,1660. Sự giảm thêm có thể thấy giá kiểm tra lại mức thấp nhất trong ba tuần tại 1,1589, được thiết lập vào ngày 1 tháng 12.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Euro.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.01% | -0.12% | -0.22% | -0.09% | -0.08% | -0.05% | -0.05% | |
| EUR | -0.01% | -0.14% | -0.22% | -0.10% | -0.09% | -0.06% | -0.06% | |
| GBP | 0.12% | 0.14% | -0.08% | 0.04% | 0.05% | 0.08% | 0.08% | |
| JPY | 0.22% | 0.22% | 0.08% | 0.14% | 0.14% | 0.16% | 0.17% | |
| CAD | 0.09% | 0.10% | -0.04% | -0.14% | -0.00% | 0.02% | 0.04% | |
| AUD | 0.08% | 0.09% | -0.05% | -0.14% | 0.00% | 0.03% | -0.01% | |
| NZD | 0.05% | 0.06% | -0.08% | -0.16% | -0.02% | -0.03% | 0.00% | |
| CHF | 0.05% | 0.06% | -0.08% | -0.17% | -0.04% | 0.00% | -0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI.)