EUR/USD kéo dài mức lỗ trong bốn ngày liên tiếp vào thứ Sáu, giao dịch ở mức 1,1715 tại thời điểm viết bài, và có khả năng đóng cửa tuần với mức giảm nhẹ sau khi đã tăng gần 2% trong ba tuần trước đó.
Đồng Euro (EUR) đã kéo dài mức lỗ vào thứ Năm sau khi Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) giữ lãi suất không thay đổi, như đã được dự đoán rộng rãi, và Chủ tịch ECB Christine Lagarde từ chối cam kết với bất kỳ lộ trình lãi suất cụ thể nào. Lagarde khẳng định rằng quyết định được đưa ra một cách nhất trí và không có cuộc thảo luận nào về việc thay đổi lãi suất, cho thấy rằng sự suy đoán của thị trường về việc tăng lãi suất là không có cơ sở.
Tại Mỹ, Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 11 đã tiết lộ sự giảm bất ngờ trong lạm phát, với tỷ lệ hàng năm giảm xuống 2,7% từ 3,0% trong tháng 9, do số liệu tháng 10 bị hủy bỏ do chính phủ Mỹ đóng cửa. Thị trường đã tiếp nhận những con số này một cách thận trọng, và điều này là hợp lý, vì Bộ Thương mại khẳng định rằng họ chỉ thu thập dữ liệu từ nửa sau của tháng, với các đợt giảm giá Black Friday đã diễn ra.
Trong lịch kinh tế vào thứ Sáu, một số quan chức ECB sẽ phát biểu trong buổi sáng châu Âu. Trong phiên giao dịch Mỹ, Chỉ số Niềm tin Người tiêu dùng Michigan của Mỹ và khảo sát Niềm tin Người tiêu dùng sơ bộ của Ủy ban Châu Âu cho tháng 12 sẽ là tâm điểm chính.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.08% | 0.03% | 0.45% | 0.06% | 0.08% | 0.30% | 0.13% | |
| EUR | -0.08% | -0.05% | 0.38% | -0.01% | 0.00% | 0.22% | 0.05% | |
| GBP | -0.03% | 0.05% | 0.44% | 0.04% | 0.05% | 0.27% | 0.10% | |
| JPY | -0.45% | -0.38% | -0.44% | -0.39% | -0.39% | -0.18% | -0.34% | |
| CAD | -0.06% | 0.01% | -0.04% | 0.39% | 0.01% | 0.21% | 0.06% | |
| AUD | -0.08% | -0.01% | -0.05% | 0.39% | -0.01% | 0.21% | 0.04% | |
| NZD | -0.30% | -0.22% | -0.27% | 0.18% | -0.21% | -0.21% | -0.17% | |
| CHF | -0.13% | -0.05% | -0.10% | 0.34% | -0.06% | -0.04% | 0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

EUR/USD vẫn chịu áp lực giảm giá vừa phải, với các nhà đầu cơ giảm giá tập trung vào khu vực hỗ trợ 1,1700. Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) trong 4 giờ đang có xu hướng giảm dưới mức 50, và chỉ báo Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) vẫn dưới mức 0, in các thanh màu đỏ, cho thấy động lực tiêu cực đang gia tăng.
Mức thấp ngày 17 tháng 12, ở mức 1,1703, và đường xu hướng hỗ trợ, hiện ở khoảng 1,1695, có khả năng sẽ thách thức các nhà đầu cơ giảm giá trước mức 1,1685 (mức thấp ngày 11 tháng 12, mức cao ngày 4 tháng 12). Một xác nhận dưới mức này sẽ hủy bỏ quan điểm tăng giá và đưa mức thấp ngày 9 tháng 12, ở mức 1,1615, vào tầm ngắm.
Về phía tăng, mức kháng cự ngay lập tức là mức cao của thứ Năm, gần 1,1760, trước mức cao của thứ Ba, ở mức 1,1804, và các mức cao ngày 23 và 24 tháng 9, gần 1,1820.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB đặt ra lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ cho khu vực. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là giữ lạm phát ở mức khoảng 2%. Công cụ chính để đạt được mục tiêu này là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao thường sẽ dẫn đến đồng Euro mạnh hơn và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Trong những tình huống cực đoan, Ngân hàng Trung ương Châu Âu có thể ban hành một công cụ chính sách gọi là Nới lỏng định lượng. Nới lỏng định lượng (QE) là quá trình ECB in Euro và sử dụng chúng để mua tài sản – thường là trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp – từ các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác. QE thường dẫn đến đồng Euro yếu hơn. QE là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được mục tiêu ổn định giá cả. ECB đã sử dụng biện pháp này trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2009-2011, năm 2015 khi lạm phát vẫn ở mức thấp một cách ngoan cố, cũng như trong đại dịch covid.
Thắt chặt định lượng (QT) là ngược lại với Nới lỏng định lượng (QE). Nó được thực hiện sau QE khi nền kinh tế đang phục hồi và lạm phát bắt đầu tăng. Trong khi ở QE, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) mua trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp từ các tổ chức tài chính để cung cấp cho họ thanh khoản, thì ở QT, ECB ngừng mua thêm trái phiếu và ngừng tái đầu tư số tiền gốc đáo hạn vào các trái phiếu mà họ đang nắm giữ. Thường thì điều đó là tích cực (hoặc tăng giá) đối với đồng Euro.