USD/JPY giao dịch quanh mức 156,50 tại thời điểm viết bài vào thứ Ba, giảm 0,20% trong ngày, khi đồng yên Nhật (JPY) không thu hút được sự quan tâm mua vào đáng kể. Trong khi triển vọng can thiệp của chính quyền Nhật Bản hạn chế áp lực giảm giá lên đồng tiền này, một số yếu tố cơ bản vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến triển vọng rộng lớn hơn của đồng yên.
Các phát biểu gần đây từ Bộ trưởng Tài chính Nhật Bản Satsuki Katayama, người đã cảnh báo rằng chính phủ sẽ thực hiện "hành động thích hợp" chống lại sự biến động thị trường quá mức, đã củng cố sự cảnh giác của thị trường. Các bình luận từ Takuji Aida, một thành viên của một ủy ban chính phủ quan trọng, cũng đã nêu rõ khả năng can thiệp để đối phó với tác động kinh tế tiêu cực của đồng JPY yếu. Ngôn từ ngày càng mạnh mẽ này đang giúp làm chậm đà tăng của USD/JPY trong ngắn hạn.
Tuy nhiên, lo ngại về tình hình tài chính của Nhật Bản vẫn là một yếu tố cản trở lớn. Việc phê duyệt gói kích thích khổng lồ trị giá ¥21,3 triệu tỷ, lớn nhất kể từ thời kỳ COVID-19, đã làm gia tăng nghi ngờ về tính bền vững của nợ công, đẩy lãi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn siêu dài lên mức cao kỷ lục.
Trong khi đó, sự suy giảm của nền kinh tế Nhật Bản trong quý ba làm tăng khả năng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ trì hoãn việc thắt chặt chính sách hơn nữa, ngay cả khi Thống đốc Kazuo Ueda để ngỏ khả năng tăng lãi suất vào tháng 12 và nhấn mạnh rằng sự yếu kém của đồng yên Nhật tiếp tục thúc đẩy áp lực lạm phát. Lạm phát đã duy trì trên mức mục tiêu 2% trong hơn ba năm.
Tại Hoa Kỳ (Mỹ), đồng đô la Mỹ (USD) giảm nhẹ khi các thị trường tiếp tục định giá khả năng nới lỏng tiền tệ hơn nữa vào tháng 12. Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Christopher Waller đã củng cố lập luận cho việc cắt giảm lãi suất vào tháng tới, lưu ý rằng điều kiện thị trường lao động có vẻ yếu đủ để biện minh cho việc nới lỏng thêm. Các bình luận của ông theo sau những phát biểu của Chủ tịch Fed New York John Williams, người gần đây đã mô tả lập trường chính sách hiện tại chỉ là "hơi hạn chế". Các thị trường hiện gán hơn 80% khả năng cắt giảm lãi suất tại cuộc họp tháng 12.
Trong khi sự thay đổi trong kỳ vọng này hạn chế khả năng của đồng đô la Mỹ trong việc mở rộng đà tăng gần đây, bối cảnh rộng lớn hơn vẫn ủng hộ xu hướng tăng của USD/JPY, đặc biệt nếu BoJ vẫn thận trọng và chênh lệch lãi suất tiếp tục hỗ trợ đồng bạc xanh.
Các nhà đầu tư hiện đang chuyển sự chú ý đến các công bố sắp tới của Chỉ số giá sản xuất (PPI), Doanh số bán lẻ và các chỉ số bổ sung về nhà ở và sản xuất của Mỹ. Những dữ liệu này có thể khôi phục sự biến động trong USD/JPY và giúp định hình hướng đi của cặp tiền này trước các thông tin liên lạc tiếp theo từ Cục Dự trữ Liên bang.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.05% | -0.06% | -0.20% | 0.09% | 0.31% | 0.34% | 0.23% | |
| EUR | 0.05% | -0.01% | -0.16% | 0.14% | 0.36% | 0.39% | 0.28% | |
| GBP | 0.06% | 0.01% | -0.14% | 0.16% | 0.37% | 0.41% | 0.29% | |
| JPY | 0.20% | 0.16% | 0.14% | 0.30% | 0.52% | 0.54% | 0.44% | |
| CAD | -0.09% | -0.14% | -0.16% | -0.30% | 0.22% | 0.25% | 0.14% | |
| AUD | -0.31% | -0.36% | -0.37% | -0.52% | -0.22% | 0.04% | -0.08% | |
| NZD | -0.34% | -0.39% | -0.41% | -0.54% | -0.25% | -0.04% | -0.11% | |
| CHF | -0.23% | -0.28% | -0.29% | -0.44% | -0.14% | 0.08% | 0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).