Bảng Anh tăng giá nhẹ so với Yên Nhật vào thứ Hai, phục hồi một phần mức thấp của thứ Sáu và trở lại vùng trên của 203-00. Tuy nhiên, các bóng dài trên biểu đồ hàng ngày cho thấy sự do dự trước một khu vực kháng cự quan trọng, giữa 204,05 và 204,25.
Đồng Bảng đang thể hiện sức mạnh trên các thị trường dao động vào thứ Hai, nhưng những lo ngại về tài chính công của Vương quốc Anh vẫn còn tồn tại và có khả năng sẽ giữ cho các nỗ lực tăng giá của cặp tiền này bị hạn chế. Tin tức rằng Bộ trưởng Tài chính Rachel Reeves sẽ lùi lại kế hoạch tăng thuế thu nhập trong ngân sách ngày 26 tháng 11 đã dấy lên lo ngại về khả năng của chính phủ trong việc đạt được các mục tiêu tài chính của họ.

Bức tranh kỹ thuật vẫn tích cực. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trên biểu đồ 4 giờ ổn định ở mức trên 50. Tuy nhiên, đường trung bình động hội tụ phân kỳ đang cho thấy sự thiếu động lực thực sự, với hành động giá tiếp cận một khu vực kháng cự chính ở mức 204,25$ (đỉnh ngày 27 tháng 10)
Phe đầu cơ giá lên có khả năng sẽ gặp khó khăn ở mức đó. Tiếp theo, mức mở rộng Fibonacci 261,8% của đợt tăng giá từ ngày 5 đến 6 tháng 11 là 205,00, và mức cao nhất từ đầu năm đến nay, ở mức 205,30 (đỉnh ngày 8 tháng 10).
Về phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức là mức thấp trong ngày gần 203,15. Dưới mức này, các mức thấp ngày 11 và 14 tháng 10 gần 202,35 có khả năng thách thức phe giảm giá. Nếu các mức này bị phá vỡ, mục tiêu tiếp theo sẽ là mức thấp ngày 10 tháng 11, gần 201,85 có thể kiểm tra động lực giảm giá trước các mức thấp ngày 6 và 7 tháng 11 trong khu vực giữa 200,30 và 200,60.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.17% | -0.04% | 0.12% | -0.01% | 0.21% | 0.11% | 0.03% | |
| EUR | -0.17% | -0.22% | -0.04% | -0.18% | 0.04% | -0.06% | -0.13% | |
| GBP | 0.04% | 0.22% | 0.16% | 0.02% | 0.25% | 0.15% | 0.07% | |
| JPY | -0.12% | 0.04% | -0.16% | -0.14% | 0.09% | -0.01% | -0.09% | |
| CAD | 0.01% | 0.18% | -0.02% | 0.14% | 0.23% | 0.12% | 0.05% | |
| AUD | -0.21% | -0.04% | -0.25% | -0.09% | -0.23% | -0.11% | -0.18% | |
| NZD | -0.11% | 0.06% | -0.15% | 0.01% | -0.12% | 0.11% | -0.07% | |
| CHF | -0.03% | 0.13% | -0.07% | 0.09% | -0.05% | 0.18% | 0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).