NZD/USD đã tăng trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,5680 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Đồng đô la New Zealand (NZD) đã tăng sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump vào thứ Sáu dỡ bỏ thuế quan đối với hàng xuất khẩu của New Zealand trị giá khoảng 2,21 tỷ NZD (1,25 tỷ đô la) hàng năm. Vào Chủ nhật, New Zealand hoan nghênh quyết định của Mỹ nhưng cho biết họ hy vọng tất cả các thuế quan bổ sung còn lại đối với hàng hóa của họ cũng sẽ được dỡ bỏ.
Tuy nhiên, NZD có thể gặp khó khăn khi dữ liệu kinh tế yếu hơn củng cố kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản từ Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) trong tháng này. Chỉ số Hiệu suất Dịch vụ của Business NZ (PSI) đã tăng lên 48,7 trong tháng 10 từ 48,3 trong tháng 9, nhưng vẫn mắc kẹt trong tình trạng suy giảm trong 20 tháng liên tiếp và vẫn thấp hơn nhiều so với mức trung bình dài hạn là 52,8. Chỉ số giá thực phẩm giảm 0,3% so với tháng trước (MoM) trong tháng 10, so với mức giảm 0,4% của tháng 9.
Tuy nhiên, tiềm năng tăng giá của cặp NZD/USD bị hạn chế khi đồng đô la Mỹ (USD) tăng lên giữa lúc khả năng cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trong tháng 12 giảm đi. Các nhà giao dịch đang chuẩn bị cho một làn sóng dữ liệu kinh tế Mỹ bị trì hoãn sau khi chính phủ mở cửa trở lại, tìm kiếm tín hiệu rõ ràng hơn về chính sách của Fed.
Công cụ CME FedWatch cho thấy rằng các thị trường tài chính hiện đang định giá 46% khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất cho vay qua đêm chuẩn của mình 25 điểm cơ bản (bps) tại cuộc họp tháng 12, giảm từ xác suất 67% mà các thị trường đã định giá một tuần trước.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.