EUR/USD đang cho thấy sự giảm nhẹ, mặc dù vẫn nằm trong các khoảng của những ngày trước, giao dịch trên mức 1,1550 tại thời điểm viết bài vào thứ Ba. Một thỏa thuận để chấm dứt tình trạng đóng cửa chính phủ Mỹ đã mang lại cho đồng đô la Mỹ một cú hích mới, nhưng tâm lý thị trường tích cực đang giữ cho cặp tiền này ổn định.
Thượng viện Mỹ đã phê duyệt một gói tài trợ vào thứ Hai cho phép mở lại chính phủ sau 35 ngày đóng cửa, đây là thời gian dài nhất trong lịch sử. Luật này sẽ được gửi đến Quốc hội, nơi dự kiến sẽ được phê duyệt sớm nhất vào thứ Tư để được Tổng thống Mỹ Donald Trump ký.
Trong lịch kinh tế của Khu vực đồng euro vào thứ Ba, những bình luận của Chủ tịch Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Christine Lagarde và Chỉ số Tâm lý Kinh tế Khảo sát ZEW của Đức có khả năng thúc đẩy thị trường, trong khi ở Mỹ, sự chú ý sẽ tập trung vào báo cáo việc làm 4 tuần của ADP.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.10% | 0.40% | 0.12% | 0.16% | 0.33% | 0.24% | 0.03% | |
| EUR | -0.10% | 0.30% | 0.02% | 0.06% | 0.23% | 0.14% | -0.07% | |
| GBP | -0.40% | -0.30% | -0.26% | -0.24% | -0.09% | -0.16% | -0.36% | |
| JPY | -0.12% | -0.02% | 0.26% | 0.02% | 0.20% | 0.10% | -0.09% | |
| CAD | -0.16% | -0.06% | 0.24% | -0.02% | 0.18% | 0.08% | -0.12% | |
| AUD | -0.33% | -0.23% | 0.09% | -0.20% | -0.18% | -0.09% | -0.34% | |
| NZD | -0.24% | -0.14% | 0.16% | -0.10% | -0.08% | 0.09% | -0.20% | |
| CHF | -0.03% | 0.07% | 0.36% | 0.09% | 0.12% | 0.34% | 0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Cặp EUR/USD đang trong giai đoạn củng cố, sau khi phục hồi từ mức thấp 1,1470 vào tuần trước. Phe đầu cơ giá lên đã bị giới hạn ở khu vực 1,1580, trong khi các nỗ lực giảm giá vẫn được giữ trên mức 1,1540. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 4 giờ đang đi ngang gần mức 50, cho thấy thị trường trung lập.
Phe đầu cơ giá lên sẽ phải vượt qua khu vực 1,1580-1,1590 (mức cao ngày 7 và 10 tháng 11) để chuyển sự chú ý về khu vực kháng cự quanh mức 1,1615, nơi mức thấp ngày 27 tháng 10 gặp kháng cự từ đường xu hướng của các mức cao đầu tháng 10. Tiếp theo, mục tiêu là các mức cao ngày 28 và 29 tháng 10 gần khu vực 1,1670.
Các nỗ lực giảm giá, mặt khác, đã tìm thấy hỗ trợ tại khu vực 1,1530-1,1540 (gần mức thấp ngày 7 và 10 tháng 11) trước mức tâm lý 1,1500 và mức hỗ trợ chính tại mức thấp ngày 5 tháng 11 khoảng 1,1470.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.