Cặp AUD/USD duy trì trên mức hỗ trợ chính 0,6450 từ thứ Tư. Trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Sáu, cặp tiền này giao dịch cao hơn 0,1% gần mức 0,6490 khi đồng đô la Úc (AUD) vượt trội hơn các đồng tiền khác.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.04% | 0.21% | 0.18% | -0.04% | -0.09% | 0.32% | 0.09% | |
| EUR | 0.04% | 0.25% | 0.23% | 0.00% | -0.04% | 0.35% | 0.12% | |
| GBP | -0.21% | -0.25% | -0.02% | -0.27% | -0.29% | 0.11% | -0.12% | |
| JPY | -0.18% | -0.23% | 0.02% | -0.19% | -0.25% | 0.13% | -0.08% | |
| CAD | 0.04% | -0.00% | 0.27% | 0.19% | -0.05% | 0.33% | 0.12% | |
| AUD | 0.09% | 0.04% | 0.29% | 0.25% | 0.05% | 0.40% | 0.17% | |
| NZD | -0.32% | -0.35% | -0.11% | -0.13% | -0.33% | -0.40% | -0.23% | |
| CHF | -0.09% | -0.12% | 0.12% | 0.08% | -0.12% | -0.17% | 0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Đồng đô la Úc giao dịch vững chắc trong bối cảnh nghi ngờ gia tăng về việc Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) có cắt giảm lãi suất thêm trong năm nay hay không.
Các cược ôn hòa của RBA đã giảm bớt khi lạm phát ở Úc đang chứng tỏ mạnh mẽ hơn mặc dù duy trì chính sách tiền tệ hạn chế. Trong quý 3, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Úc đã tăng với tốc độ nhanh hơn 1,3% theo quý, nhanh hơn so với mức đọc trước đó là 0,7%.
Trong thông báo chính sách tiền tệ tuần này, Thống đốc RBA Michele Bullock cũng cho biết các quan chức không thảo luận về việc cắt giảm lãi suất.
Trong khi đó, đồng đô la Mỹ (USD) giao dịch thận trọng khi xu hướng cắt giảm việc làm gia tăng ở Mỹ do sự gia tăng áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) đã dấy lên lo ngại về triển vọng kinh tế.
Báo cáo của US Challengers cho thấy vào thứ Năm rằng các nhà tuyển dụng đã sa thải 153.074 công nhân trong tháng 10. Con số này cao hơn 183% so với số liệu tháng 9 và cao hơn 175% so với cùng tháng năm ngoái.
Các lo ngại về thị trường lao động Mỹ đã phần nào đẩy lùi kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trong cuộc họp chính sách tháng 12.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.