EUR/USD ghi nhận mức tăng vừa phải trong ngày thứ hai liên tiếp vào thứ Năm, giao dịch ở mức 1,1505 tại thời điểm viết bài, tăng từ mức thấp nhất trong ba tháng là 1,1468 đạt được vào đầu tuần này. Thị trường chứng khoán đã phục hồi khi lo ngại về lĩnh vực công nghệ của Mỹ giảm bớt, và kết quả kinh doanh của các công ty châu Âu tốt hơn mong đợi đã làm giảm bớt nỗi lo về triển vọng kinh tế của khu vực.
Tuy nhiên, sự phục hồi của đồng Euro vẫn bị hạn chế khi đồng Đô la Mỹ vẫn vững mạnh sau khi công bố dữ liệu vĩ mô mạnh mẽ của Mỹ. Các số liệu ADP cho tháng 10 đã vượt qua kỳ vọng, và hoạt động của lĩnh vực dịch vụ đã tăng tốc với tốc độ nhanh hơn mong đợi, với các đơn đặt hàng mới cho thấy sự gia tăng đáng kể. Những số liệu này càng làm dấy lên nghi ngờ về việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào tháng 12 và có khả năng hạn chế các nỗ lực giảm giá của đồng Đô la Mỹ.
Trong lịch kinh tế của thứ Năm, một số diễn giả của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) dự kiến sẽ phát biểu, nhưng điểm nhấn sẽ là việc công bố Doanh số bán lẻ khu vực đồng euro. Trong lịch của Mỹ, một loạt các diễn giả của Fed sẽ được theo dõi với sự quan tâm sau bất ngờ tích cực từ Báo cáo Việc làm ADP.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.17% | -0.04% | -0.09% | -0.05% | -0.07% | 0.07% | -0.11% | |
| EUR | 0.17% | 0.13% | 0.07% | 0.12% | 0.10% | 0.24% | 0.06% | |
| GBP | 0.04% | -0.13% | -0.04% | -0.01% | -0.03% | 0.12% | -0.07% | |
| JPY | 0.09% | -0.07% | 0.04% | 0.04% | 0.03% | 0.14% | -0.01% | |
| CAD | 0.05% | -0.12% | 0.00% | -0.04% | -0.01% | 0.10% | -0.06% | |
| AUD | 0.07% | -0.10% | 0.03% | -0.03% | 0.01% | 0.14% | -0.03% | |
| NZD | -0.07% | -0.24% | -0.12% | -0.14% | -0.10% | -0.14% | -0.18% | |
| CHF | 0.11% | -0.06% | 0.07% | 0.00% | 0.06% | 0.03% | 0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Cặp EUR/USD tiếp tục tăng vào thứ Năm, tạo khoảng cách với mức thấp trung hạn gần 1,1470 đạt được vào đầu tuần này. Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) trên biểu đồ 4 giờ đã vượt qua đường tín hiệu, và Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) sắp kiểm tra khu vực 50 quan trọng, điều này ủng hộ quan điểm về một sự điều chỉnh tăng giá sau đợt bán tháo gần 1,5% sau sự chuyển hướng diều hâu của Fed vào tuần trước.
Tuy nhiên, phe đầu cơ giá lên có thể sẽ gặp phải kháng cự đáng kể tại một khu vực hỗ trợ trước đó gần 1,1545 (mức thấp ngày 14, 30 tháng 10). Nếu mức này bị phá vỡ, mục tiêu tiếp theo sẽ là khoảng 1,1580 (mức thấp ngày 22, 23 tháng 10) trước 1,1635, mức cao ngày 30 tháng 10.
Về phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức nằm trong khu vực 1,1470, nơi đã giữ vững phe giảm vào thứ Ba và thứ Tư. Thấp hơn, mục tiêu đo lường của mô hình tam giác bị phá vỡ, gặp giá tại mức Fibonacci retracement 261,8% của đợt tăng giá cuối tháng 10, nằm gần 1,1440. Mức thấp của tháng 8 nằm quanh 1,1390.
Trong thế giới thuật ngữ tài chính, hai thuật ngữ được sử dụng rộng rãi là “ưa rủi ro” và “ngại rủi ro” dùng để chỉ mức độ rủi ro mà các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận trong giai đoạn được tham chiếu. Trong thị trường “ưa rủi ro”, các nhà đầu tư lạc quan về tương lai và sẵn sàng mua các tài sản rủi ro hơn. Trong thị trường “ngại rủi ro”, các nhà đầu tư bắt đầu “giao dịch an toàn” vì họ lo lắng về tương lai, và do đó mua các tài sản ít rủi ro hơn nhưng chắc chắn mang lại lợi nhuận hơn, ngay cả khi lợi nhuận tương đối khiêm tốn.
Thông thường, trong giai đoạn “ưa rủi ro”, thị trường chứng khoán sẽ tăng, hầu hết các mặt hàng – ngoại trừ Vàng – cũng sẽ tăng giá trị, vì chúng được hưởng lợi từ triển vọng tăng trưởng tích cực. Tiền tệ của các quốc gia là nước xuất khẩu hàng hóa lớn sẽ tăng giá do nhu cầu tăng và Tiền điện tử tăng. Trong thị trường “ngại rủi ro”, Trái phiếu tăng giá – đặc biệt là Trái phiếu chính phủ lớn – Vàng tỏa sáng và các loại tiền tệ trú ẩn an toàn như Yên Nhật, Franc Thụy Sĩ và Đô la Mỹ đều được hưởng lợi.
Đô la Úc (AUD), Đô la Canada (CAD), Đô la New Zealand (NZD) và các đồng tiền FX nhỏ như Rúp (RUB) và Rand Nam Phi (ZAR), tất cả đều có xu hướng tăng trên các thị trường “rủi ro”. Điều này là do nền kinh tế của các loại tiền tệ này phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu hàng hóa để tăng trưởng và giá hàng hóa có xu hướng tăng trong các giai đoạn rủi ro. Điều này là do các nhà đầu tư dự đoán nhu cầu về nguyên liệu thô sẽ tăng cao hơn trong tương lai do hoạt động kinh tế gia tăng.
Các loại tiền tệ chính có xu hướng tăng trong thời kỳ “rủi ro” là Đô la Mỹ (USD), Yên Nhật (JPY) và Franc Thụy Sĩ (CHF). Đô la Mỹ, vì đây là đồng tiền dự trữ của thế giới và vì trong thời kỳ khủng hoảng, các nhà đầu tư mua nợ chính phủ Hoa Kỳ, được coi là an toàn vì nền kinh tế lớn nhất thế giới khó có khả năng vỡ nợ. Đồng yên, do nhu cầu trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng, vì một tỷ lệ lớn được nắm giữ bởi các nhà đầu tư trong nước, những người không có khả năng bán tháo chúng - ngay cả trong khủng hoảng. Franc Thụy Sĩ, vì luật ngân hàng nghiêm ngặt của Thụy Sĩ cung cấp cho các nhà đầu tư sự bảo vệ vốn được tăng cường.