EUR/USD đang giao dịch với mức tăng nhẹ vào thứ Ba, đổi chủ ở mức 1,1525 tại thời điểm viết bài sau khi chạm mức thấp nhất trong ba tháng trước đó trong ngày. Tuy nhiên, cặp này vẫn dễ bị tổn thương, sau đợt bán tháo gần 1,3% trong bốn ngày giao dịch vừa qua, khi đồng đô la Mỹ (USD) tăng vọt sau quyết định "cắt lãi suất diều hâu" của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào tuần trước.
Vào thứ Hai, đồng đô la Mỹ tiếp tục mạnh lên, không bị ảnh hưởng bởi dữ liệu hoạt động sản xuất kém khả quan ở Hoa Kỳ (Mỹ). Chỉ số PMI của ISM ngành sản xuất tháng Mười cho thấy hoạt động kinh tế của ngành này đã thu hẹp trong tháng thứ tám liên tiếp, bị ảnh hưởng bởi sự sụt giảm đơn hàng và làm nổi bật mức độ việc làm thấp.
Thêm vào đó, các nhà hoạch định chính sách của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã nhắc lại sự chia rẽ của họ về con đường phía trước, với Thống đốc Fed San Francisco Mary Daly và Thống đốc Fed Chicago Austan Golsbee thể hiện lập trường thận trọng, trong khi Thống đốc Stephen Miran cho biết chính sách hiện tại là quá hạn chế.
Trong lịch kinh tế khu vực Euro, Thống đốc Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Christine Lagarde sẽ phát biểu vào cuối ngày, mặc dù bà không có khả năng đưa ra điều gì mới về chính sách tiền tệ. Tại Mỹ, việc chính phủ đóng cửa sẽ khiến thị trường thiếu dữ liệu về số lượng việc làm JOLTS và đơn đặt hàng nhà máy cho tháng Chín, trong khi các nhà đầu tư sẽ chờ đợi dữ liệu thay đổi việc làm ADP vào thứ Tư cho tháng Mười để có thêm thông tin về xu hướng thị trường lao động.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.05% | 0.12% | -0.40% | 0.11% | 0.42% | 0.44% | -0.08% | |
| EUR | 0.05% | 0.17% | -0.35% | 0.16% | 0.47% | 0.49% | -0.03% | |
| GBP | -0.12% | -0.17% | -0.52% | -0.01% | 0.30% | 0.31% | -0.20% | |
| JPY | 0.40% | 0.35% | 0.52% | 0.51% | 0.82% | 0.83% | 0.31% | |
| CAD | -0.11% | -0.16% | 0.01% | -0.51% | 0.31% | 0.32% | -0.19% | |
| AUD | -0.42% | -0.47% | -0.30% | -0.82% | -0.31% | 0.01% | -0.50% | |
| NZD | -0.44% | -0.49% | -0.31% | -0.83% | -0.32% | -0.01% | -0.52% | |
| CHF | 0.08% | 0.03% | 0.20% | -0.31% | 0.19% | 0.50% | 0.52% | 
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

EUR/USD đang điều chỉnh tăng sau khi tìm thấy một số hỗ trợ tại khu vực 1,1500, trùng với chỉ số đô la Mỹ giao dịch ở mức 100,00. Chỉ báo RSI 4 giờ vẫn nằm trong vùng tiêu cực dưới mức 50,00 quan trọng, nhưng đường MACD sắp thực hiện một giao cắt tăng giá.
Trong bối cảnh này, cặp tiền có thể thấy một số phục hồi vào thứ Ba, mặc dù phạm vi có vẻ hạn chế. Khu vực hỗ trợ trước đó gần 1,1545 (mức thấp ngày 14 và 30 tháng Mười) có khả năng thách thức phe đầu cơ giá lên trước các mức thấp ngày 22 và 23 tháng Mười ở mức 1,1580. Tiếp theo, mức cao ngày 30 tháng Mười, gần 1,1635, xuất hiện như mục tiêu tiếp theo.
Về phía giảm, mức thấp ngày thứ Ba gần 1,1500 là mức hỗ trợ ngay lập tức. Một sự giảm thêm dưới mức đó sẽ mở ra con đường hướng tới mức thoái lui Fibonacci 261,8% của đợt phục hồi cuối tháng Mười, gần 1,140, trước mức đáy tháng Tám, gần 1,1390.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.
,