EUR/JPY tiếp tục ghi nhận mức lỗ, giao dịch quanh mức 177,20 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba. Cặp tiền tệ này gặp khó khăn khi đồng yên Nhật (JPY) nhận được sự hỗ trợ từ những bình luận diều hâu của Thống đốc Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) Kazuo Ueda vào tuần trước, báo hiệu khả năng tăng lãi suất vào tháng 12 hoặc tháng 1 năm sau.
Tuy nhiên, sự không chắc chắn vẫn tồn tại về thời điểm tăng lãi suất tiếp theo của BoJ trong bối cảnh suy đoán rằng Thủ tướng mới của Nhật Bản Sanae Takaichi sẽ theo đuổi các kế hoạch chi tiêu tài khóa mạnh mẽ và kháng cự việc thắt chặt chính sách. Trong khi đó, Bộ trưởng Tài chính mới được bổ nhiệm Satsuki Katayama đã làm rõ rằng bà không còn đứng về đánh giá của mình vào tháng 3 rằng giá trị hợp lý của JPY nằm trong khoảng 120–130 mỗi đô la, nhấn mạnh trách nhiệm hiện tại của bà trong việc giám sát chính sách tiền tệ.
Tuy nhiên, đồng euro (EUR) có thể nhận được sự hỗ trợ so với các đồng tiền khác, hạn chế mức giảm của cặp EUR/JPY, từ kỳ vọng của thị trường về việc không có thêm động thái lãi suất nào từ Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) trong năm nay. ECB đã giữ lãi suất không thay đổi trong cuộc họp thứ ba liên tiếp vào tháng 10, diễn ra vào tuần trước, như dự kiến, lưu ý rằng triển vọng lạm phát vẫn ổn định, nền kinh tế tiếp tục tăng trưởng và sự không chắc chắn vẫn tồn tại.
Dữ liệu trước đó cho thấy lạm phát khu vực đồng euro đã giảm xuống chỉ trên mức mục tiêu 2% của ECB, trong khi tăng trưởng GDP quý ba vượt qua kỳ vọng. Thêm vào đó, các khảo sát kinh doanh tháng 10 cho thấy sự cải thiện trong tâm lý tổng thể.
Nhà hoạch định chính sách ECB Francois Villeroy de Galhau cho biết ngân hàng trung ương đang ở một vị trí tốt sau quyết định chính sách tháng 10. Tuy nhiên, Villeroy cũng cho biết rằng vị trí này không phải là một vị trí cố định. Thống đốc Ngân hàng Trung ương Latvia, Martins Kazaks, cho biết rủi ro đối với lạm phát và tăng trưởng trong khu vực đồng euro đang cân bằng hơn. Kazaks cho biết ngân hàng trung ương sẽ hành động khi cần thiết nhưng nên tránh phản ứng vội vàng.
Lãi suất do các tổ chức tài chính tính cho các khoản vay của người đi vay và được trả dưới dạng lãi suất cho người gửi tiền và người tiết kiệm. Lãi suất này chịu ảnh hưởng của lãi suất cho vay cơ bản, do các ngân hàng trung ương thiết lập để ứng phó với những thay đổi trong nền kinh tế. Các ngân hàng trung ương thường có nhiệm vụ đảm bảo ổn định giá cả, trong hầu hết các trường hợp có nghĩa là nhắm mục tiêu vào tỷ lệ lạm phát cơ bản khoảng 2%. Nếu lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu, ngân hàng trung ương có thể cắt giảm lãi suất cho vay cơ bản, nhằm mục đích kích thích cho vay và thúc đẩy nền kinh tế. Nếu lạm phát tăng đáng kể trên 2%, thông thường ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất cho vay cơ bản để cố gắng hạ lạm phát.
Lãi suất cao hơn thường giúp tăng giá trị đồng tiền của một quốc gia vì chúng khiến quốc gia này trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu để gửi tiền.
Lãi suất cao hơn nhìn chung sẽ gây áp lực lên giá Vàng vì làm tăng chi phí cơ hội khi nắm giữ Vàng thay vì đầu tư vào tài sản có lãi hoặc gửi tiền mặt vào ngân hàng. Nếu lãi suất cao, điều này thường đẩy giá Đô la Mỹ (USD) lên cao và vì Vàng được định giá bằng Đô la, điều này có tác dụng làm giảm giá Vàng.
Lãi suất quỹ Fed là lãi suất qua đêm mà các ngân hàng Hoa Kỳ cho nhau vay. Đây là lãi suất tiêu đề thường được Cục Dự trữ Liên bang đưa ra tại các cuộc họp FOMC. Lãi suất này được thiết lập theo phạm vi, ví dụ 4,75%-5,00%, mặc dù giới hạn trên (trong trường hợp đó là 5,00%) là con số được trích dẫn. Kỳ vọng của thị trường đối với lãi suất quỹ Fed trong tương lai được theo dõi bởi công cụ CME FedWatch, công cụ này định hình cách nhiều thị trường tài chính hành xử khi dự đoán các quyết định về chính sách tiền tệ trong tương lai của Cục Dự trữ Liên bang.