USD/CAD kéo dài đà tăng của mình trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3990 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày chỉ ra sự củng cố giá, với cặp USD/CAD phục hồi từ ranh giới dưới của mô hình hình chữ nhật.
Đà giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp này được định vị trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Thêm vào đó, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã vượt lên trên mức 50, cho thấy tiềm năng phục hồi tăng giá.
Ở phía tăng, rào cản ngay lập tức xuất hiện tại mức tâm lý 1,4000. Việc phá vỡ trên mức này sẽ dẫn đến việc cặp USD/CAD khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của hình chữ nhật, khoảng 1,4060, tiếp theo là mức cao nhất trong sáu tháng là 1,4079, đạt được vào ngày 14 tháng 10.
Mức hỗ trợ chính nằm ở đường EMA 9 ngày là 1,3985, tiếp theo là ranh giới dưới của hình chữ nhật khoảng 1,3930 và đường EMA 50 ngày tại 1,3921. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ hợp lưu này sẽ gây ra sự xuất hiện của thiên hướng giảm giá và mở ra cánh cửa cho cặp USD/CAD điều hướng khu vực xung quanh "mức hỗ trợ thoái lui" gần mức thấp nhất trong ba tháng là 1,3721, được ghi nhận vào ngày 7 tháng 8.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đồng Euro.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.02% | 0.06% | 0.02% | 0.09% | 0.22% | 0.34% | 0.04% | |
| EUR | 0.02% | 0.07% | 0.05% | 0.11% | 0.24% | 0.36% | 0.06% | |
| GBP | -0.06% | -0.07% | -0.02% | 0.04% | 0.17% | 0.29% | -0.02% | |
| JPY | -0.02% | -0.05% | 0.02% | 0.05% | 0.19% | 0.30% | 0.00% | |
| CAD | -0.09% | -0.11% | -0.04% | -0.05% | 0.12% | 0.24% | -0.05% | |
| AUD | -0.22% | -0.24% | -0.17% | -0.19% | -0.12% | 0.12% | -0.18% | |
| NZD | -0.34% | -0.36% | -0.29% | -0.30% | -0.24% | -0.12% | -0.31% | |
| CHF | -0.04% | -0.06% | 0.02% | -0.00% | 0.05% | 0.18% | 0.31% | 
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).