EUR/USD đang giảm từ khu vực 1,1650, giao dịch ở mức 1,1625 tại thời điểm viết bài vào thứ Hai, nhưng vẫn giữ được hầu hết đà tăng của những ngày trước sau khi bật lên từ mức đáy 1,1580 vào tuần trước. Hy vọng của thị trường về một thỏa thuận thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc đã cải thiện tâm lý của các nhà đầu tư trong một tuần đầy sự kiện, với chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) và Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đang được chú ý.
Các bình luận tích cực từ các cuộc đàm phán giữa các nhà đàm phán Mỹ và Trung Quốc tại Malaysia vào cuối tuần qua dường như đã mở đường cho một thỏa thuận thương mại tại cuộc gặp giữa Tổng thống Mỹ Donald Trump và người đồng cấp Trung Quốc, Tập Cận Bình, tại Hàn Quốc vào cuối tuần này, ít nhất sẽ cho phép gia hạn thỏa thuận ngừng bắn thương mại giữa các nền kinh tế lớn nhất thế giới.
Lịch kinh tế vào thứ Hai khá mỏng, và các nhà đầu tư có thể sẽ đứng ngoài lề trước các sự kiện quan trọng trong tuần này. Sự chú ý chính sẽ tập trung vào kết quả cuộc họp chính sách tiền tệ của Fed, dự kiến vào thứ Tư, nhưng dữ liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) sơ bộ quý 3 của khu vực Eurozone và quyết định chính sách tiền tệ của ECB, cả hai vào thứ Năm, có thể có tác động đáng kể đến sự biến động của đồng Euro.
Các nhà đầu tư đang kỳ vọng rộng rãi về một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản từ Fed vào thứ Tư, đặc biệt sau báo cáo lạm phát Mỹ yếu kém được công bố vào thứ Sáu tuần trước. Sự thu hút chính của sự kiện này có thể là cuộc họp báo tiếp theo của Chủ tịch ngân hàng trung ương Jerome Powell, những bình luận của ông sẽ được phân tích cẩn thận để đánh giá khả năng cắt giảm thêm 25 điểm cơ bản trong cuộc họp tháng 12.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.04% | -0.10% | 0.06% | -0.12% | -0.41% | -0.23% | 0.12% | |
| EUR | -0.04% | -0.11% | 0.02% | -0.15% | -0.42% | -0.27% | 0.13% | |
| GBP | 0.10% | 0.11% | 0.14% | -0.03% | -0.30% | -0.16% | 0.23% | |
| JPY | -0.06% | -0.02% | -0.14% | -0.20% | -0.50% | -0.30% | 0.06% | |
| CAD | 0.12% | 0.15% | 0.03% | 0.20% | -0.28% | -0.10% | 0.28% | |
| AUD | 0.41% | 0.42% | 0.30% | 0.50% | 0.28% | 0.15% | 0.54% | |
| NZD | 0.23% | 0.27% | 0.16% | 0.30% | 0.10% | -0.15% | 0.37% | |
| CHF | -0.12% | -0.13% | -0.23% | -0.06% | -0.28% | -0.54% | -0.37% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Xu hướng giảm giá của EUR/USD từ mức cao giữa tháng 9 dường như đã mất đà. Cặp tiền này đã tìm thấy đáy quanh mức 1,1545 vào đầu tháng 10 và đang cố gắng bật lên từ đó, nhưng đà tăng vẫn yếu, với các nhà đầu tư đang chờ đợi các dữ liệu cơ bản quan trọng vào cuối tuần. Điều này khiến cặp tiền tệ chính dao động trong vùng không người, giữa 1,1575 và khu vực 1,1650.
Các nhà đầu tư cần phải vượt qua khoảng 1,1650-1,1660 (mức cao từ 21-24 tháng 10) để củng cố xu hướng tăng và chuyển sự chú ý đến mức cao ngày 17 tháng 10 tại 1,1728 và mức cao ngày 1 tháng 10 gần 1,1780. Về phía giảm, việc phá vỡ mức thấp ngày 22 tháng 10 gần 1,1575 sẽ làm lộ ra mức hỗ trợ chính tại khu vực 1,1545. Thêm vào đó, mức tâm lý 1,1500 dường như là một mục tiêu khả thi.
Trong thế giới thuật ngữ tài chính, hai thuật ngữ được sử dụng rộng rãi là “ưa rủi ro” và “ngại rủi ro” dùng để chỉ mức độ rủi ro mà các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận trong giai đoạn được tham chiếu. Trong thị trường “ưa rủi ro”, các nhà đầu tư lạc quan về tương lai và sẵn sàng mua các tài sản rủi ro hơn. Trong thị trường “ngại rủi ro”, các nhà đầu tư bắt đầu “giao dịch an toàn” vì họ lo lắng về tương lai, và do đó mua các tài sản ít rủi ro hơn nhưng chắc chắn mang lại lợi nhuận hơn, ngay cả khi lợi nhuận tương đối khiêm tốn.
Thông thường, trong giai đoạn “ưa rủi ro”, thị trường chứng khoán sẽ tăng, hầu hết các mặt hàng – ngoại trừ Vàng – cũng sẽ tăng giá trị, vì chúng được hưởng lợi từ triển vọng tăng trưởng tích cực. Tiền tệ của các quốc gia là nước xuất khẩu hàng hóa lớn sẽ tăng giá do nhu cầu tăng và Tiền điện tử tăng. Trong thị trường “ngại rủi ro”, Trái phiếu tăng giá – đặc biệt là Trái phiếu chính phủ lớn – Vàng tỏa sáng và các loại tiền tệ trú ẩn an toàn như Yên Nhật, Franc Thụy Sĩ và Đô la Mỹ đều được hưởng lợi.
Đô la Úc (AUD), Đô la Canada (CAD), Đô la New Zealand (NZD) và các đồng tiền FX nhỏ như Rúp (RUB) và Rand Nam Phi (ZAR), tất cả đều có xu hướng tăng trên các thị trường “rủi ro”. Điều này là do nền kinh tế của các loại tiền tệ này phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu hàng hóa để tăng trưởng và giá hàng hóa có xu hướng tăng trong các giai đoạn rủi ro. Điều này là do các nhà đầu tư dự đoán nhu cầu về nguyên liệu thô sẽ tăng cao hơn trong tương lai do hoạt động kinh tế gia tăng.
Các loại tiền tệ chính có xu hướng tăng trong thời kỳ “rủi ro” là Đô la Mỹ (USD), Yên Nhật (JPY) và Franc Thụy Sĩ (CHF). Đô la Mỹ, vì đây là đồng tiền dự trữ của thế giới và vì trong thời kỳ khủng hoảng, các nhà đầu tư mua nợ chính phủ Hoa Kỳ, được coi là an toàn vì nền kinh tế lớn nhất thế giới khó có khả năng vỡ nợ. Đồng yên, do nhu cầu trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng, vì một tỷ lệ lớn được nắm giữ bởi các nhà đầu tư trong nước, những người không có khả năng bán tháo chúng - ngay cả trong khủng hoảng. Franc Thụy Sĩ, vì luật ngân hàng nghiêm ngặt của Thụy Sĩ cung cấp cho các nhà đầu tư sự bảo vệ vốn được tăng cường.
nước trong các khoảng trước đó