Đồng đô la Mỹ đang ở thế yếu so với đồng đô la Canada vào thứ Hai. Thị trường rủi ro trong bối cảnh hy vọng về một thỏa thuận thương mại Trung-Mỹ và đợt tăng giá gần đây của dầu đang gây áp lực lên cặp tiền này, hiện đang kiểm tra đáy của phạm vi giao dịch trong ba tuần qua, tại khu vực 1,3975.
Các bình luận tích cực từ cuộc họp giữa các nhà đàm phán Mỹ và Trung Quốc ở Malaysia vào cuối tuần này đã thúc đẩy hy vọng về một thỏa thuận thương mại và đang nuôi dưỡng khẩu vị rủi ro vừa phải vào thứ Hai.
Kỳ vọng của các nhà đầu tư rằng Tổng thống Mỹ Donald Trump và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình sẽ ký kết thỏa thuận vào cuối tuần này đang giữ giá dầu ổn định ở mức cao nhất trong hai tuần qua trên 61,00$, hỗ trợ cho CAD nhạy cảm với hàng hóa. Mặt khác, những kỳ vọng của thị trường rằng Cục Dự trữ Liên bang sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào thứ Tư đang giữ đồng đô la Mỹ dưới áp lực giảm giá nhẹ.

Bức tranh kỹ thuật cho thấy cặp tiền này đang chịu áp lực ngày càng tăng, với các nhà đầu cơ giảm giá đang kiểm tra đáy của kênh ngang hình thành trong ba tuần qua, tại khu vực 1,3975. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 4 giờ đã vượt qua mức 50, và chỉ báo đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) đã cắt xuống dưới đường tín hiệu của nó, cho thấy khả năng giảm tiếp theo là có thể.
Một xác nhận dưới mức 1,3975 đã đề cập (các mức thấp ngày 10, 22 và 23 tháng 10) sẽ đưa mức Fibonacci retracement 38,2%, tại 1,3943, và mức thấp ngày 8 tháng 10, tại 1,3335, vào tầm ngắm. Xuống thấp hơn, mục tiêu tiếp theo là các mức thấp ngày 29 và 30 tháng 9, trong khu vực 1,3885.
Một phản ứng tăng giá từ các mức hiện tại, mặt khác, có khả năng sẽ bị thách thức tại mức 1,4035, các mức cao ngày 22 và 24 tháng 10, trước mức cao ngày 14 tháng 10, ngay dưới 1,4080. Xa hơn nữa, mức mở rộng Fibonacci 1,27% của đợt tăng giá đầu tháng 10 là tại 1,4115.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.00% | -0.09% | 0.02% | -0.13% | -0.41% | -0.18% | 0.09% | |
| EUR | -0.01% | -0.06% | 0.02% | -0.12% | -0.38% | -0.18% | 0.13% | |
| GBP | 0.09% | 0.06% | 0.08% | -0.05% | -0.31% | -0.12% | 0.19% | |
| JPY | -0.02% | -0.02% | -0.08% | -0.15% | -0.44% | -0.19% | 0.09% | |
| CAD | 0.13% | 0.12% | 0.05% | 0.15% | -0.28% | -0.05% | 0.26% | |
| AUD | 0.41% | 0.38% | 0.31% | 0.44% | 0.28% | 0.20% | 0.51% | |
| NZD | 0.18% | 0.18% | 0.12% | 0.19% | 0.05% | -0.20% | 0.29% | |
| CHF | -0.09% | -0.13% | -0.19% | -0.09% | -0.26% | -0.51% | -0.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).