EUR/GBP tăng trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, mặc dù Doanh số bán lẻ ở Vương quốc Anh vượt qua ước tính nhưng một chỉ số lạm phát nhẹ hơn đã làm tăng xác suất cho việc nới lỏng thêm của Ngân hàng trung ương Anh. Cặp tiền này giao dịch ở mức 0,8744, tăng 0,74% khi đạt mức cao nhất trong bốn tuần.
Trước đó, Cơ quan Thống kê Quốc gia (ONS) đã công bố rằng Doanh số bán lẻ trong tháng 9 tăng 1,5% so với cùng kỳ năm trước, vượt qua dự báo 0,4%, nhờ vào công nghệ và nhu cầu về vàng từ các nhà bán lẻ trực tuyến. Doanh số cốt lõi, không bao gồm xăng dầu, đã mở rộng 2,3% so với cùng kỳ năm trước, cao hơn dự báo 0,7%.
Chỉ số PMI sơ bộ ở Vương quốc Anh cho thấy hoạt động kinh doanh đang cải thiện, theo S&P Global công bố vào thứ Sáu.
Trong khi đó, chỉ số PMI sơ bộ HCOB ngành sản xuất và dịch vụ khu vực đồng euro cho tháng 10 đã cải thiện từ 49,8 lên 50, và từ 51,3 lên 52,6, tương ứng. Cả hai chỉ số đều vượt qua dự báo, cho thấy hoạt động kinh doanh đang tăng lên khi nhu cầu gia tăng.
Báo cáo lạm phát mới nhất ở Vương quốc Anh đã làm tăng khả năng cắt giảm lãi suất của Ngân hàng trung ương Anh vào cuối năm, vẫn ở mức 65%, giảm từ 75% cách đây một ngày.
EUR/GBP đã chuyển từ trung lập sang thiên về tăng, nhưng vẫn chưa vượt qua mức cao nhất năm 2025 là 0,8757. Mặc dù người mua đã có động lực, như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), việc phá vỡ đỉnh năm có thể đẩy cặp tiền này lên mức giá cao hơn.
Các mức kháng cự chính tiếp theo được nhìn thấy là 0,88000, tiếp theo là mức cao hàng ngày vào ngày 3 tháng 5 năm 2023 ở mức 0,8835.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.35% | 1.01% | 1.50% | -0.04% | -0.29% | -0.19% | 0.51% | |
| EUR | -0.35% | 0.67% | 1.23% | -0.38% | -0.54% | -0.60% | 0.17% | |
| GBP | -1.01% | -0.67% | 0.33% | -1.05% | -1.20% | -1.27% | -0.51% | |
| JPY | -1.50% | -1.23% | -0.33% | -1.57% | -1.80% | -1.74% | -1.08% | |
| CAD | 0.04% | 0.38% | 1.05% | 1.57% | -0.21% | -0.22% | 0.54% | |
| AUD | 0.29% | 0.54% | 1.20% | 1.80% | 0.21% | -0.07% | 0.70% | |
| NZD | 0.19% | 0.60% | 1.27% | 1.74% | 0.22% | 0.07% | 0.77% | |
| CHF | -0.51% | -0.17% | 0.51% | 1.08% | -0.54% | -0.70% | -0.77% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).