Đồng đô la New Zealand đã thu hẹp lợi nhuận trước đó và lùi xuống dưới 0,5740 vào thứ Sáu, từ mức cao hàng tuần khoảng 0,5760, với sự di chuyển của thị trường bị hạn chế khi các nhà giao dịch chờ đợi công bố Chỉ số giá tiêu dùng của Mỹ vào cuối ngày hôm nay.
Đồng đô la Mỹ đang giao dịch trong các khoảng gần đây so với các đồng tiền chính của nó giữa sự không chắc chắn về thương mại toàn cầu. Tổng thống Mỹ Trump đã tuyên bố kết thúc các cuộc đàm phán với Canada vài ngày sau khi công bố các hạn chế đối với xuất khẩu phần mềm sang Trung Quốc, điều này đã làm căng thẳng mối quan hệ vốn đã yếu ớt giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới, làm giảm khẩu vị rủi ro của các nhà đầu tư.

Từ góc độ kỹ thuật, một cái nhìn vào biểu đồ 4 giờ cho thấy hành động giá đang di chuyển trong một hình nêm tăng dần, với kháng cự tại khu vực 0,5760, nơi các mức cao vào ngày 10 và 22 tháng 10 giao nhau với đỉnh hình nêm, giới hạn các nỗ lực tăng.
Cặp tiền này hiện đang kiểm tra một mức hỗ trợ trong ngày tại 0,5740, trước đáy hình nêm, tại 0,5730. Một xác nhận dưới mức đó sẽ mở đường tới khu vực 0,5700-0,5710, nơi cặp tiền này đã bị giới hạn vào các ngày 15, 17 và 21 tháng 10. Xuống dưới, mức hỗ trợ chính gần 0,5680 (mức thấp ngày 14 tháng 10) xuất hiện như mục tiêu tiếp theo.
Về phía tăng, mức hỗ trợ ngay lập tức là tại 0,5760 đã đề cập, trước mức cao ngày 8 tháng 10, tại 0,5805, và mức cao ngày 6 tháng 10, tại 0,5855.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.08% | 0.16% | 0.24% | 0.27% | 0.24% | 0.22% | 0.19% | |
| EUR | -0.08% | 0.09% | 0.18% | 0.20% | 0.17% | 0.14% | 0.12% | |
| GBP | -0.16% | -0.09% | 0.08% | 0.10% | 0.08% | 0.04% | 0.02% | |
| JPY | -0.24% | -0.18% | -0.08% | 0.03% | -0.00% | -0.04% | -0.05% | |
| CAD | -0.27% | -0.20% | -0.10% | -0.03% | -0.04% | -0.06% | -0.09% | |
| AUD | -0.24% | -0.17% | -0.08% | 0.00% | 0.04% | -0.03% | -0.06% | |
| NZD | -0.22% | -0.14% | -0.04% | 0.04% | 0.06% | 0.03% | -0.03% | |
| CHF | -0.19% | -0.12% | -0.02% | 0.05% | 0.09% | 0.06% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).