GBP/JPY đã mở rộng mức tăng vào thứ Năm, kết thúc tăng 0,19% ở mức khoảng 203,30, tăng gần 0,55% trong tuần. Tại thời điểm viết bài, khi phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu bắt đầu, cặp tiền này giao dịch ở mức 203,36 gần như không thay đổi.
Về mặt kỹ thuật, GBP/JPY vẫn bị kìm hãm sau khi giảm xuống mức thấp chín ngày là 200,68 vào ngày 17 tháng 10. Tuy nhiên, cặp tiền này đã phục hồi một phần và có vẻ như sẵn sàng kiểm tra các mức giá cao hơn.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy rằng người mua đang tích lũy động lực khi RSI đang ở xu hướng tăng.
Nói như vậy, mức kháng cự đầu tiên sẽ là 203,50. Nếu vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là 204,00, tiếp theo là mức cao nhất năm 205,32 vào ngày 8 tháng 10. Ngược lại, nếu GBP/JPY giảm xuống dưới 203,00, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là mốc 202,00, tiếp theo là đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 ngày tại 201,87.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.42% | 0.78% | 1.36% | -0.22% | -0.36% | -0.30% | 0.40% | |
| EUR | -0.42% | 0.36% | 1.03% | -0.64% | -0.68% | -0.79% | -0.01% | |
| GBP | -0.78% | -0.36% | 0.43% | -1.00% | -1.04% | -1.15% | -0.39% | |
| JPY | -1.36% | -1.03% | -0.43% | -1.62% | -1.74% | -1.73% | -1.05% | |
| CAD | 0.22% | 0.64% | 1.00% | 1.62% | -0.10% | -0.15% | 0.63% | |
| AUD | 0.36% | 0.68% | 1.04% | 1.74% | 0.10% | -0.11% | 0.66% | |
| NZD | 0.30% | 0.79% | 1.15% | 1.73% | 0.15% | 0.11% | 0.77% | |
| CHF | -0.40% | 0.00% | 0.39% | 1.05% | -0.63% | -0.66% | -0.77% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).