EUR/USD giữ vững trong phiên giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Năm, khi Đô la Mỹ ghi nhận mức tăng khiêm tốn trên 0,05% khi những người tham gia thị trường chờ đợi việc công bố dữ liệu lạm phát của Mỹ trong tháng Chín. Tại thời điểm viết bài, cặp này giao dịch ở mức 1,1617 sau khi chạm mức thấp 1,1585.
Một lịch kinh tế khan hiếm ở cả hai bên Đại Tây Dương đã chứng kiến việc công bố dữ liệu cấp 2, với Doanh số bán nhà hiện có ở Mỹ trong tháng Chín tăng vượt kỳ vọng, theo số liệu so với tháng trước.
Nhà Trắng thông báo rằng Tổng thống Mỹ Donald Trump sẽ gặp người đồng cấp Trung Quốc Tập Cận Bình vào thứ Năm tại Hàn Quốc, nhưng trước tiên ông sẽ tái ngộ với Thủ tướng Nhật Bản Takaichi vào thứ Ba, tiếp theo là cuộc gặp với Tổng thống Hàn Quốc vào thứ Tư.
Cặp EUR/USD đã bỏ qua hầu hết dữ liệu khi sự chú ý của các nhà giao dịch chuyển sang ngôn ngữ thương mại của Mỹ đối với Trung Quốc, khi chính phủ Mỹ đã bước vào ngày thứ hai mươi ba của cuộc khủng hoảng đóng cửa. Các nhà giao dịch đang chờ đợi việc công bố dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ cho tháng Chín, dự kiến sẽ cho thấy lạm phát toàn phần và cơ bản tăng trên 3%.
Tại châu Âu, Niềm tin tiêu dùng trong tháng Mười đã cải thiện lên -14,2, tăng từ giá trị trước đó là -14,9.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.40% | 0.77% | 1.33% | -0.21% | -0.38% | -0.33% | 0.38% | |
| EUR | -0.40% | 0.38% | 0.99% | -0.60% | -0.67% | -0.80% | -0.00% | |
| GBP | -0.77% | -0.38% | 0.37% | -0.97% | -1.05% | -1.17% | -0.39% | |
| JPY | -1.33% | -0.99% | -0.37% | -1.56% | -1.71% | -1.72% | -1.03% | |
| CAD | 0.21% | 0.60% | 0.97% | 1.56% | -0.13% | -0.20% | 0.59% | |
| AUD | 0.38% | 0.67% | 1.05% | 1.71% | 0.13% | -0.12% | 0.66% | |
| NZD | 0.33% | 0.80% | 1.17% | 1.72% | 0.20% | 0.12% | 0.78% | |
| CHF | -0.38% | 0.00% | 0.39% | 1.03% | -0.59% | -0.66% | -0.78% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Cấu trúc kỹ thuật của EUR/USD đã cải thiện một chút nhưng vẫn giữ trung lập khi cặp này giao dịch dưới sự hợp lưu của các Đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 ngày và 100 ngày ở mức 1,1653 và 1,1658 tương ứng. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đã giảm xuống dưới mức trung lập 50, cho thấy đà giảm giá đang gia tăng.
Hỗ trợ chính nằm ở mức 1,1600, tiếp theo là 1,1550 và 1,1500. Một động thái quyết định dưới khu vực này sẽ phơi bày mức thấp của chu kỳ ngày 1 tháng Tám gần 1,1391. Về phía tăng, mức kháng cự vẫn tập trung ở các SMA 20 và 100 ngày, với việc vượt lên trên 1,1700 sẽ mở ra cánh cửa đến 1,1800 và mức cao ngày 1 tháng Bảy ở 1,1830.

Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.