EUR/USD tăng giá trong bốn ngày liên tiếp, giao dịch gần 1,1720 tại thời điểm viết bài vào thứ Sáu và trên đà đạt hiệu suất hàng tuần tốt nhất trong ba tháng qua. Những lo ngại của thị trường về cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung và những dấu hiệu cho thấy Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ buộc phải cắt giảm lãi suất hai lần trong hai cuộc họp tiếp theo đang gây áp lực lên đồng đô la Mỹ (USD), trong khi ở châu Âu, tất cả mọi ánh mắt đều đổ dồn vào dữ liệu chỉ số Giá tiêu dùng Hài hòa (HICP) cuối cùng của tháng Chín.
Cuộc xung đột thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc tiếp tục ảnh hưởng đến thị trường sau khi Tổng thống Mỹ, Donald Trump, khẳng định rằng đất nước đã ở trong một cuộc chiến thương mại với Trung Quốc, và Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent đã thêm dầu vào lửa, cáo buộc nhà đàm phán thương mại Trung Quốc đã đến Washington mà không được mời và hành xử theo cách "không bình thường".
Hơn nữa, Thống đốc Fed Christopher Waller cho biết vào thứ Năm rằng ông ủng hộ việc cắt giảm lãi suất thêm một lần nữa vào tháng Mười, trong khi Stephen Miran, người được Trump chọn gần đây vào hội đồng, nhấn mạnh sự cần thiết phải cắt giảm mạnh mẽ hơn. Những bình luận này phản ánh những cảnh báo trong Báo cáo khảo sát ý kiến của Fed về một số suy giảm kinh tế và củng cố thêm cơ sở cho một loạt các đợt cắt giảm lãi suất trong những tháng tới, tạo thêm áp lực lên đồng đô la Mỹ.
Trong lịch kinh tế vào thứ Sáu, điểm nhấn sẽ là chỉ số HICP của Khu vực đồng euro, dự kiến sẽ xác nhận rằng áp lực giá đã tăng tốc trong tháng Chín. Trong phiên giao dịch của Mỹ, Fed sẽ công bố báo cáo Sản xuất Công nghiệp trước bài phát biểu của Chủ tịch Fed St. Louis, Alberto Mussalem.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.31% | -0.24% | -0.43% | -0.09% | 0.12% | -0.19% | -0.50% | |
EUR | 0.31% | 0.08% | -0.14% | 0.23% | 0.49% | 0.11% | -0.19% | |
GBP | 0.24% | -0.08% | -0.18% | 0.12% | 0.39% | 0.02% | -0.33% | |
JPY | 0.43% | 0.14% | 0.18% | 0.31% | 0.58% | 0.19% | -0.10% | |
CAD | 0.09% | -0.23% | -0.12% | -0.31% | 0.23% | -0.11% | -0.46% | |
AUD | -0.12% | -0.49% | -0.39% | -0.58% | -0.23% | -0.37% | -0.66% | |
NZD | 0.19% | -0.11% | -0.02% | -0.19% | 0.11% | 0.37% | -0.35% | |
CHF | 0.50% | 0.19% | 0.33% | 0.10% | 0.46% | 0.66% | 0.35% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD tăng giá trong bốn ngày liên tiếp và đang trên đà đạt hiệu suất hàng tuần tốt nhất kể từ giữa tháng Bảy. Diễn biến giá sắp đạt mục tiêu của mô hình Đáy Đôi, tại 1,1730, và Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) trong 4 giờ đang tiến vào vùng quá mua, điều này cho thấy cặp tiền có thể tạm nghỉ hoặc thậm chí chứng kiến một số hoạt động chốt lời.
Sự xác nhận vượt qua mức 1,1730 sẽ mở đường cho mức cao ngày 1 tháng Mười, gần 1,1780. Tiếp theo, mục tiêu tiếp theo sẽ là mức cao ngày 23 tháng Chín, tại 1,1820.
Về phía giảm, một sự điều chỉnh tiềm năng từ đợt tăng giá bốn ngày qua có thể kiểm tra đường xu hướng ngược lại, hiện đang quanh mức 1,1665. Dưới đây, mức thấp ngày thứ Năm, gần 1,1640, mức tròn 1,1600, và mức thấp ngày 14 tháng Mười trong khu vực 1,1545 sẽ xuất hiện như các mức hỗ trợ tiếp theo.
Chỉ số giá tiêu dùng hài hòa (HICP) đo lường sự thay đổi giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ đại diện trong Liên minh Tiền tệ Châu Âu. HICP, được Eurostat công bố hàng tháng, được hài hòa vì cùng một phương pháp được sử dụng trên tất cả các quốc gia thành viên và đóng góp của họ được tính trọng số. Số liệu hàng năm so sánh giá trong tháng tham chiếu với cùng tháng năm trước. Nói chung, một chỉ số cao được coi là tín hiệu tăng giá đối với đồng euro (EUR), trong khi một chỉ số thấp được coi là tín hiệu giảm giá.
Đọc thêmLần phát hành tiếp theo: Th 6 thg 10 17, 2025 09:00
Tần số: Hàng tháng
Đồng thuận: 2.3%
Trước đó: 2.3%
Nguồn: Eurostat
Chỉ số CPI Khu vực Châu Âu do Eurostat công bố nắm bắt những thay đổi trong giá hàng hóa và dịch vụ. Chỉ số CPI là một phương thức quan trọng để đo lường những thay đổi trong xu hướng mua hàng và lạm phát ở Khu vực châu Âu. Nói chung, mức đọc cao dự báo quan điểm diều hâu sẽ ảnh hưởng tích cực (hoặc tăng) đối với đồng Euro, trong khi mức đọc thấp bị coi là tiêu cực (hoặc giảm).
Đọc thêmLần phát hành tiếp theo: Th 6 thg 10 17, 2025 09:00
Tần số: Hàng tháng
Đồng thuận: 2.2%
Trước đó: 2.2%
Nguồn: Eurostat