USD/CAD giảm nhẹ sau khi ghi nhận lợi nhuận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 1,4050 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy một xu hướng tăng liên tục khi cặp tiền này đang di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng dần.
Động lực giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp USD/CAD vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Tuy nhiên, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày được đặt tại mức 70, cho thấy cặp USD/CAD đang giao dịch trong vùng quá mua và có khả năng điều chỉnh giảm trong tương lai gần.
Ở phía tăng, rào cản ban đầu nằm tại mức cao nhất trong sáu tháng là 1,4079, đạt được vào ngày 14 tháng 10. Việc vượt lên trên mức này sẽ hỗ trợ cặp tiền kiểm tra mức tâm lý 1,4100, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng dần khoảng 1,4160.
Cặp USD/CAD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 9 ngày là 1,4019, phù hợp với ranh giới dưới của kênh tăng dần. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ hội tụ này sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm cho cặp tiền để di chuyển trong khu vực quanh đường EMA 50 ngày tại 1,3890.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.19% | -0.14% | -0.51% | 0.00% | 0.22% | -0.14% | -0.54% | |
EUR | 0.19% | 0.06% | -0.33% | 0.21% | 0.47% | 0.04% | -0.36% | |
GBP | 0.14% | -0.06% | -0.34% | 0.11% | 0.39% | -0.02% | -0.48% | |
JPY | 0.51% | 0.33% | 0.34% | 0.50% | 0.77% | 0.34% | -0.06% | |
CAD | -0.00% | -0.21% | -0.11% | -0.50% | 0.23% | -0.16% | -0.60% | |
AUD | -0.22% | -0.47% | -0.39% | -0.77% | -0.23% | -0.41% | -0.81% | |
NZD | 0.14% | -0.04% | 0.02% | -0.34% | 0.16% | 0.41% | -0.46% | |
CHF | 0.54% | 0.36% | 0.48% | 0.06% | 0.60% | 0.81% | 0.46% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).