NZD/USD tăng điểm sau khi có một phiên giao dịch phẳng trong phiên trước, giao dịch quanh mức 0,5730 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày báo hiệu khả năng đảo chiều tăng giá khi giá cặp tiền này di chuyển lên phía trước trong mô hình nêm giảm. Việc tiếp tục trong mô hình nêm giảm cho thấy khối lượng giảm, phản ánh động lực yếu trong xu hướng giảm giá.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt hơi trên mốc 30, cho thấy xu hướng giảm đang hoạt động. Thêm vào đó, động lực giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp tiền này vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Ở phía giảm, cặp NZD/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu tại mức tâm lý 0,5700, tiếp theo là ranh giới dưới của mô hình nêm giảm quanh mức 0,5670. Việc phá vỡ xuống dưới mô hình nêm sẽ củng cố xu hướng giảm và tạo áp lực giảm lên cặp tiền này để điều hướng khu vực quanh 0,5485, mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2020, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 4 năm 2025.
Cặp NZD/USD nhắm đến rào cản chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 0,5745, tiếp theo là ranh giới trên của mô hình nêm giảm quanh mức 0,5770. Việc phá vỡ trên vùng kháng cự hội tụ này sẽ gây ra sự xuất hiện của xu hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền này kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 0,5842. Những bước tiến tiếp theo sẽ cải thiện động lực giá trung hạn và dẫn cặp tiền này điều hướng khu vực quanh mức cao nhất trong ba tháng là 0,6008, đạt được vào ngày 17 tháng 9.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.25% | -0.18% | -0.39% | -0.08% | 0.16% | -0.11% | -0.42% | |
EUR | 0.25% | 0.07% | -0.14% | 0.19% | 0.47% | 0.14% | -0.17% | |
GBP | 0.18% | -0.07% | -0.18% | 0.07% | 0.37% | 0.05% | -0.30% | |
JPY | 0.39% | 0.14% | 0.18% | 0.29% | 0.58% | 0.23% | -0.06% | |
CAD | 0.08% | -0.19% | -0.07% | -0.29% | 0.25% | -0.03% | -0.39% | |
AUD | -0.16% | -0.47% | -0.37% | -0.58% | -0.25% | -0.32% | -0.62% | |
NZD | 0.11% | -0.14% | -0.05% | -0.23% | 0.03% | 0.32% | -0.35% | |
CHF | 0.42% | 0.17% | 0.30% | 0.06% | 0.39% | 0.62% | 0.35% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).