EUR/USD giảm 0,17% trong phiên giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Sáu khi đồng bạc xanh thu hẹp các khoản lỗ trước đó khi Tổng thống Mỹ Donald Trump làm dịu ngôn từ thương mại của mình về Trung Quốc. Cặp tiền này giao dịch ở mức khoảng 1,1666 sau khi đạt mức cao nhất trong ngày là 1,1728.
Khẩu vị rủi ro cải thiện trước khi mở cửa Phố Wall khi Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết rằng thuế cao đối với Trung Quốc là không bền vững và rất có thể làm tăng căng thẳng giữa hai nước. Ông cũng cho biết ông dự định gặp Xi Jinping tại hội nghị châu Á - Thái Bình Dương ở Hàn Quốc.
Sau các tiêu đề, đồng bạc xanh đã xóa bỏ các khoản lỗ trước đó và tăng giá. Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi hiệu suất của giá trị đồng đô la so với một rổ các đồng tiền khác, tăng 0,09% lên 98,42.
Sự thiếu hụt dữ liệu kinh tế khiến các nhà giao dịch dựa vào các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đang phát biểu. Hầu hết các nhận xét đều có phần ôn hòa, dẫn đầu bởi Thống đốc Christopher Waller. Trong khi đó, Thống đốc Fed St. Louis Alberto Musalem và Thống đốc Fed Minneapolis Neel Kashkari, mặc dù ủng hộ việc cắt giảm thêm, nhưng nhấn mạnh rằng lạm phát vẫn nóng.
Tại châu Âu, Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP) đã phù hợp với ước tính vào tháng Chín.
Tuần tới, lịch kinh tế của Mỹ vẫn trống rỗng, nhưng việc công bố các số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) vào thứ Sáu được các nhà tham gia thị trường chờ đợi.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.38% | -0.57% | -0.92% | 0.14% | 0.20% | 0.10% | -1.03% | |
EUR | 0.38% | -0.19% | -0.49% | 0.51% | 0.67% | 0.51% | -0.66% | |
GBP | 0.57% | 0.19% | -0.26% | 0.70% | 0.85% | 0.70% | -0.50% | |
JPY | 0.92% | 0.49% | 0.26% | 1.00% | 1.07% | 1.08% | -0.17% | |
CAD | -0.14% | -0.51% | -0.70% | -1.00% | 0.03% | 0.00% | -1.19% | |
AUD | -0.20% | -0.67% | -0.85% | -1.07% | -0.03% | -0.14% | -1.33% | |
NZD | -0.10% | -0.51% | -0.70% | -1.08% | -0.00% | 0.14% | -1.19% | |
CHF | 1.03% | 0.66% | 0.50% | 0.17% | 1.19% | 1.33% | 1.19% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Triển vọng kỹ thuật của EUR/USD vẫn có xu hướng giảm, mặc dù đã cải thiện phần nào trong tuần. Sau khi đạt mức cao nhất trong tuần là 1,1728, đồng tiền chung đã giảm xuống dưới 1,1700, mở ra cánh cửa cho mức giảm thêm.
Mức hỗ trợ đầu tiên của EUR/USD sẽ là Đường trung bình động đơn giản (SMA) 100 ngày ở mức 1,1648. Sau khi bị phá vỡ, điểm dừng tiếp theo sẽ là con số 1,1600, tiếp theo là 1,1550 và 1,1500.
Mặt khác, mức kháng cự được nhìn thấy tại SMA 50 ngày ở mức 1,1691, 1,1700 và mức cao nhất trong ngày là 1,1728. Việc vượt qua mức sau sẽ làm lộ ra 1,1800 và mức cao nhất ngày 1 tháng 7 là 1,1830.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.