Cặp USD/CHF tiếp tục mất giá trong bốn ngày liên tiếp - cũng đánh dấu ngày thứ năm của một động thái tiêu cực trong sáu ngày trước đó - và giảm xuống mức thấp hơn hai tuần trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm. Giá giao ngay hiện đang giao dịch quanh mức 0,7900 và có vẻ như sẽ tiếp tục giảm giá trong bối cảnh xu hướng bán đồng đô la Mỹ (USD) hiện tại.
Chỉ số USD (DXY), theo dõi đồng bạc xanh so với rổ tiền tệ, giảm xuống mức thấp hơn một tuần trong bối cảnh kỳ vọng ôn hòa từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed) và việc chính phủ Mỹ đóng cửa kéo dài. Trên thực tế, các nhà giao dịch hiện dường như đã hoàn toàn định giá hai lần cắt giảm lãi suất nữa của ngân hàng trung ương Mỹ vào tháng Mười và tháng Mười Hai. Trong khi đó, Thượng viện Mỹ một lần nữa đã bác bỏ dự luật tài trợ ngắn hạn của các nhà Cộng hòa tại Hạ viện, nhằm chấm dứt việc đóng cửa chính phủ, lần thứ mười vào thứ Năm.
Điều này, cùng với các rủi ro kinh tế xuất phát từ căng thẳng thương mại Mỹ-Trung leo thang, tạo áp lực giảm giá lên đồng bạc xanh và cặp USD/CHF. Dấu hiệu căng thẳng trong quan hệ Mỹ-Trung đã xuất hiện sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump đe dọa tăng thuế đối với hàng hóa Trung Quốc lên 100% và Trung Quốc tăng cường các hạn chế xuất khẩu đất hiếm. Hơn nữa, cả hai quốc gia đã công bố các khoản phí cảng trả đũa vào đầu tuần này, làm dấy lên lo ngại về một cuộc chiến thương mại toàn diện giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới.
Ngoài ra, những bất ổn địa chính trị dai dẳng làm giảm khẩu vị của nhà đầu tư đối với các tài sản rủi ro, điều này thể hiện rõ qua xu hướng yếu hơn trên thị trường chứng khoán. Dòng chảy chống rủi ro được cho là mang lại lợi ích cho đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) trú ẩn an toàn và góp phần vào đợt thoái lui đang diễn ra của cặp USD/CHF từ mức đỉnh hàng tháng, quanh khu vực 0,8075 đã chạm vào tuần trước.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.79% | -0.77% | -1.30% | 0.33% | 0.56% | 0.17% | -1.37% | |
EUR | 0.79% | 0.03% | -0.49% | 1.12% | 1.45% | 0.98% | -0.60% | |
GBP | 0.77% | -0.03% | -0.46% | 1.10% | 1.42% | 0.95% | -0.65% | |
JPY | 1.30% | 0.49% | 0.46% | 1.62% | 1.86% | 1.56% | -0.10% | |
CAD | -0.33% | -1.12% | -1.10% | -1.62% | 0.20% | -0.13% | -1.72% | |
AUD | -0.56% | -1.45% | -1.42% | -1.86% | -0.20% | -0.45% | -2.03% | |
NZD | -0.17% | -0.98% | -0.95% | -1.56% | 0.13% | 0.45% | -1.58% | |
CHF | 1.37% | 0.60% | 0.65% | 0.10% | 1.72% | 2.03% | 1.58% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).