Đồng Bảng Anh đang ghi nhận mức tăng vừa phải vào thứ Tư, khi sự thèm muốn rủi ro nhẹ và sự không chắc chắn chính trị đang diễn ra ở Nhật Bản gây áp lực lên đồng Yên Nhật. Cặp tiền tệ này đã trở lại mức trên 202,00, sau khi bật lên từ mức đáy 201,35 vào thứ Ba.
Tâm lý rủi ro đã cải thiện vào thứ Tư, khi kỳ vọng của thị trường về việc cắt giảm lãi suất sắp tới của Cục Dự trữ Liên bang bị ảnh hưởng bởi những lo ngại về căng thẳng thương mại leo thang giữa Washington và Bắc Kinh, ít nhất là trong thời điểm hiện tại.
Tại Nhật Bản, đồng Yên đã tìm thấy một số điểm tựa giữa những cơ hội giảm dần rằng Sanae Takaichi, người ủng hộ kích thích kinh tế, sẽ trở thành Thủ tướng. Tuy nhiên, sự không chắc chắn chính trị đang diễn ra vẫn giữ cho sự phục hồi của JPY bị hạn chế.
Bức tranh kỹ thuật cho thấy áp lực giảm giá đang giảm bớt, nhưng động lực tăng vẫn yếu. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 4 giờ vẫn dưới mức 50, và hành động giá vẫn bị kẹt trong một wedge giảm giá mở rộng từ mức cao của tuần trước.
Phe đầu cơ giá lên đang kiểm tra mức cao của thứ Ba, tại 202,35, trên đường đến đỉnh của wedge, hiện ở khu vực 202,80, nơi họ có khả năng gặp phải kháng cự đáng kể. Vượt qua đây, mức cao ngày 13 tháng 10, tại 203,50, là mức quan trọng để xác nhận rằng sự điều chỉnh từ mức đáy ngày 8 tháng 10 đã hoàn tất.
Về phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức là ở khu vực 201,25, nơi mức Fibonacci retracement 50% của đợt tăng đầu tháng 10 gặp mức đáy ngày 6 và 14 tháng 10. Thấp hơn nữa, mức 200,40 (mức cao ngày 26 tháng 9 và mức đáy ngày 6 tháng 10) xuất hiện như mục tiêu tiếp theo trước mức mở gap vào thứ Hai, tại 198,85.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.16% | -0.29% | -0.26% | -0.06% | -0.52% | -0.08% | -0.12% | |
EUR | 0.16% | -0.08% | -0.11% | 0.08% | -0.34% | 0.03% | 0.04% | |
GBP | 0.29% | 0.08% | -0.02% | 0.20% | -0.26% | 0.11% | 0.17% | |
JPY | 0.26% | 0.11% | 0.02% | 0.18% | -0.26% | 0.03% | 0.24% | |
CAD | 0.06% | -0.08% | -0.20% | -0.18% | -0.47% | -0.09% | -0.03% | |
AUD | 0.52% | 0.34% | 0.26% | 0.26% | 0.47% | 0.37% | 0.42% | |
NZD | 0.08% | -0.03% | -0.11% | -0.03% | 0.09% | -0.37% | 0.06% | |
CHF | 0.12% | -0.04% | -0.17% | -0.24% | 0.03% | -0.42% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).