EUR/GBP đã tăng vào thứ Sáu nhưng vẫn chưa đạt mức 0,8700 sau khi đạt mức cao nhất trong ngày là 0,8725 trước đó trong phiên giao dịch châu Âu. Bất ổn chính trị ở Pháp và nền kinh tế trì trệ ở Vương quốc Anh có thể giữ cặp tiền này giao dịch trong các mức quen thuộc từ 0,8650-0,8750.
Không khí thị trường đã chuyển sang tiêu cực khi Tổng thống Mỹ Donald Trump đe dọa áp đặt thêm thuế quan lên Trung Quốc, sau khi nước này áp đặt các biện pháp kiểm soát xuất khẩu đối với đất hiếm.
Bên cạnh đó, cuộc họp giữa các đảng đối lập và Tổng thống Pháp Emmanuel Macron đã kết thúc. Marine Tondelier, thành viên đảng kinh tế của Pháp, cho biết Macron sẵn sàng trì hoãn việc thực hiện cải cách lương hưu thêm nữa. Cô cũng cho biết không mong đợi một thủ tướng từ phe cánh tả.
Trong khi đó, thị trường việc làm ở Vương quốc Anh vẫn trì trệ như báo cáo từ một cuộc khảo sát các công ty tuyển dụng. Sự không chắc chắn về tài chính công của Vương quốc Anh đè nặng lên đồng bảng, khi các nhà đầu tư dự đoán sẽ có sự tăng thuế để Bộ trưởng Tài chính Rachel Reeves có thể đạt được các mục tiêu tài chính của mình.
Từ góc độ ngân hàng trung ương, Ngân hàng Trung ương Anh và Ngân hàng Trung ương Châu Âu được dự đoán sẽ giữ nguyên lãi suất. Tuy nhiên, ngân hàng trước được dự đoán sẽ cắt giảm lãi suất hai lần vào năm tới, trong khi ECB đã kết thúc chu kỳ nới lỏng như được xác nhận bởi Chủ tịch Christine Lagarde, người đã nói rằng quá trình giảm phát đã kết thúc.
Bức tranh kỹ thuật cho thấy EUR/GBP có thể vẫn đang củng cố, mặc dù xu hướng có phần tăng nhẹ. Đà tăng giá đã giảm, và nếu người bán đẩy cặp tiền này xuống dưới đường SMA 50 ngày tại 0,8677, họ sẽ đe dọa làm rõ mức đáy chu kỳ gần nhất là 0,8656, mức thấp nhất vào ngày 8 tháng 10. Việc vượt qua mức này sẽ làm lộ ra 0,8600.
Về phía tăng, nếu người mua chiếm lĩnh 0,8700, họ có thể thử nghiệm mức cao nhất tháng 9 tại 0,8751.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.80% | 0.67% | 1.39% | 0.32% | 1.52% | 1.61% | 0.50% | |
EUR | -0.80% | -0.24% | 0.49% | -0.52% | 0.67% | 0.75% | -0.35% | |
GBP | -0.67% | 0.24% | 0.83% | -0.27% | 0.93% | 1.01% | -0.10% | |
JPY | -1.39% | -0.49% | -0.83% | -1.01% | 0.08% | 0.14% | -0.94% | |
CAD | -0.32% | 0.52% | 0.27% | 1.01% | 1.23% | 1.28% | 0.19% | |
AUD | -1.52% | -0.67% | -0.93% | -0.08% | -1.23% | 0.08% | -1.01% | |
NZD | -1.61% | -0.75% | -1.01% | -0.14% | -1.28% | -0.08% | -1.09% | |
CHF | -0.50% | 0.35% | 0.10% | 0.94% | -0.19% | 1.01% | 1.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).