Cặp EUR/JPY mất điểm trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 176,70 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy đà giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp tiền tệ này vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Tuy nhiên, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày giảm xuống dưới mốc 70, cho thấy xu hướng tăng đang yếu đi và cặp EUR/JPY đang thoát khỏi vùng quá mua, báo hiệu một sự điều chỉnh giá.
Cặp EUR/JPY có thể tìm thấy hỗ trợ chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 175,84. Việc phá vỡ xuống dưới mức này có thể làm yếu đi đà giá ngắn hạn và dẫn đến việc cặp tiền tệ này kiểm tra đường EMA 50 ngày ở mức 173,30, tiếp theo là mức thấp nhất trong năm tuần là 172,14, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 9.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể nhắm tới mức cao nhất mọi thời đại mới là 177,94, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 10. Việc vượt qua mức này sẽ khiến cặp tiền tệ này kiểm tra đường xu hướng tăng xung quanh mức 179,50. Những bước tiến tiếp theo sẽ củng cố xu hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền tệ này khám phá khu vực xung quanh mức tâm lý 180,00.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.09% | 0.05% | -0.03% | 0.02% | 0.05% | 0.21% | -0.18% | |
EUR | 0.09% | 0.17% | 0.00% | 0.10% | 0.18% | 0.06% | 0.00% | |
GBP | -0.05% | -0.17% | -0.14% | -0.10% | 0.00% | 0.11% | -0.21% | |
JPY | 0.03% | 0.00% | 0.14% | 0.16% | 0.16% | 0.25% | -0.04% | |
CAD | -0.02% | -0.10% | 0.10% | -0.16% | -0.02% | 0.16% | -0.11% | |
AUD | -0.05% | -0.18% | -0.00% | -0.16% | 0.02% | 0.13% | -0.22% | |
NZD | -0.21% | -0.06% | -0.11% | -0.25% | -0.16% | -0.13% | -0.34% | |
CHF | 0.18% | -0.00% | 0.21% | 0.04% | 0.11% | 0.22% | 0.34% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).