Cặp NZD/USD phục hồi một phần mức đã mất gần 0,5750, chấm dứt chuỗi ba ngày giảm giá trong giờ giao dịch đầu tiên ở châu Á vào thứ Sáu. Cuộc đóng cửa chính phủ Mỹ kéo dài đã làm suy yếu đồng đô la Mỹ (USD) so với đồng đô la New Zealand (NZD). Đọc sơ bộ báo cáo Tâm lý người tiêu dùng U-Mich sẽ được công bố sau đó vào thứ Sáu.
Các thượng nghị sĩ đang gặp khó khăn trong việc tìm ra hướng đi khi cuộc đóng cửa chính phủ Mỹ bước vào ngày thứ mười. Cục Thống kê Lao động và Cục Phân tích Kinh tế đã tạm ngừng thu thập và báo cáo dữ liệu, điều này làm phức tạp việc ra quyết định của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) về lãi suất và khả năng của các doanh nghiệp trong việc đưa ra quyết định thông minh. Một cuộc đóng cửa liên bang kéo dài có thể kéo đồng bạc xanh xuống thấp hơn và hoạt động như một cơn gió thuận cho cặp tiền này trong thời gian tới.
RBNZ đã giảm lãi suất cơ bản (OCR) 50 điểm cơ bản (bps) xuống 2,5% từ 3,0% tại cuộc họp tháng 10 vào thứ Tư và vẫn sẵn sàng cho các đợt cắt giảm tiếp theo. Quyết định này gây bất ngờ cho thị trường, nơi đã kỳ vọng RBNZ sẽ cắt giảm OCR 25 bps.
Các nhà đầu tư hiện đang định giá một đợt cắt giảm 25 bps khác tại cuộc họp cuối cùng của năm vào tháng 11, với rủi ro về việc cắt giảm thêm vào đầu năm sau, dữ liệu hoán đổi cho thấy. Điều này, ngược lại, có thể tạo ra một số áp lực bán lên đồng Kiwi so với USD trong thời gian tới.
"Việc nới lỏng thêm có vẻ khả thi vào tháng 11 - và có thể hơn thế nữa, với việc đề cập đến các 'cắt giảm' trong tương lai của OCR," Kelly Eckhold, nhà kinh tế trưởng New Zealand tại Westpac Banking Corp. ở Auckland cho biết.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.