EUR/USD giảm giá trong ba ngày liên tiếp vào thứ Tư, đạt mức thấp nhất kể từ đầu tháng Chín. Cặp tiền này giao dịch ở khu vực 1,1615 tại thời điểm viết bài, khi những lo ngại về tình hình chính trị và tài chính của Pháp cùng nỗi sợ về một cuộc đóng cửa kéo dài của chính phủ Mỹ đã làm giảm khẩu vị rủi ro của các nhà đầu tư.
Tại châu Âu, áp lực lên Tổng thống Pháp Emmanuel Macron để tổ chức bầu cử sớm gia tăng giữa những chỉ trích ngày càng tăng từ chính hàng ngũ của ông. Các đồng minh cũ đã tham gia vào yêu cầu của các đảng đối lập để tổ chức bầu cử hoặc từ chức, và các cơ quan xếp hạng đã cảnh báo về khả năng hạ cấp thêm tình trạng tín dụng chủ quyền của Pháp nếu thế bế tắc chính trị kéo dài.
Ở bên kia bờ Đại Tây Dương, tình hình chính trị cũng không khả quan hơn. Các lãnh đạo Đảng Dân chủ và Cộng hòa tại Thượng viện Mỹ vẫn không thể tìm ra cách để khởi động lại tài trợ khi cuộc đóng cửa bước vào tuần thứ hai, và hy vọng về một bước đột phá trong tuần này đã giảm xuống còn 23% theo một cuộc khảo sát của Polymarket. Việc thiếu tiến triển đã bắt đầu làm xói mòn tâm lý thị trường, thúc đẩy nhu cầu đối với đồng Đô la Mỹ và các nơi trú ẩn an toàn truyền thống khác.
Trong lịch kinh tế của thứ Tư, biên bản cuộc họp gần nhất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ là điểm nhấn chính giữa những kịch tính chính trị. Trong phiên giao dịch châu Âu, các nhà hoạch định chính sách của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), bao gồm Chủ tịch Christine Lagarde, sẽ lên sân khấu, và một số quan chức Fed dự kiến sẽ phát biểu trong phiên giao dịch của Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.37% | 0.33% | 0.32% | 0.15% | 0.32% | 0.98% | 0.38% | |
EUR | -0.37% | -0.04% | -0.02% | -0.21% | -0.07% | 0.65% | 0.00% | |
GBP | -0.33% | 0.04% | 0.02% | -0.15% | 0.02% | 0.69% | 0.06% | |
JPY | -0.32% | 0.02% | -0.02% | -0.22% | -0.02% | 0.59% | -0.00% | |
CAD | -0.15% | 0.21% | 0.15% | 0.22% | 0.16% | 0.83% | 0.22% | |
AUD | -0.32% | 0.07% | -0.02% | 0.02% | -0.16% | 0.67% | 0.08% | |
NZD | -0.98% | -0.65% | -0.69% | -0.59% | -0.83% | -0.67% | -0.61% | |
CHF | -0.38% | -0.01% | -0.06% | 0.00% | -0.22% | -0.08% | 0.61% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Bức tranh kỹ thuật của EUR/USD phản ánh áp lực giảm giá mạnh. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trên biểu đồ 4 giờ ở mức thấp nhưng chưa đạt đến mức quá bán, và đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) vẫn nằm dưới đường tín hiệu, với các thanh histogram màu đỏ đang gia tăng, cho thấy khả năng giảm giá thêm.
Các bên bán hiện đang kiểm tra mức hỗ trợ tại khu vực 1,1610, nơi cặp tiền này đã bị giữ giá vào ngày 2 và 3 tháng Chín. Nếu giảm thêm, mục tiêu sẽ là mức thấp vào ngày 22 và 27 tháng Tám, gần 1,1575, và sau đó là mức thấp vào ngày 5 tháng Tám tại 1,1530, mặc dù mức này có vẻ ngoài tầm với vào thứ Tư này.
Các nỗ lực tăng giá có khả năng sẽ bị thách thức tại khu vực hỗ trợ trước đó là 1,1645 (mức thấp vào ngày 25 tháng Chín và 6 tháng Mười), trước khi gặp kháng cự từ đường xu hướng giảm dần, hiện ở khoảng 1,1720. Việc phá vỡ mức này sẽ gợi ý một sự chuyển hướng xu hướng và đưa mức cao của tuần trước tại khu vực 1,1765-1,1775 vào tầm ngắm.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.