Cặp NZD/USD kéo dài đà giảm mạnh từ ngày trước đó từ mức chỉ trên 0,5800, hoặc mức cao nhất gần hai tuần, và thu hút bán tháo mạnh mẽ trong ngày thứ hai liên tiếp vào thứ Tư. Sự giảm mạnh trong ngày kéo giá giao ngay xuống khu vực 0,5740-0,5735, hoặc mức thấp nhất kể từ ngày 11 tháng 4 trong phiên giao dịch châu Á, và được hỗ trợ bởi sự kết hợp của nhiều yếu tố.
Đồng đô la New Zealand (NZD) suy yếu trên toàn bộ thị trường do phản ứng với quyết định cắt giảm lãi suất bất ngờ 50 điểm cơ bản (bps) của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) và triển vọng ôn hòa. Thực tế, ngân hàng trung ương đã thể hiện sự sẵn sàng cắt giảm lãi suất thêm nếu cần thiết để lạm phát ổn định bền vững gần mức mục tiêu 2% trong trung hạn. Điều này, cùng với việc mua vào đồng đô la Mỹ (USD) liên tục, trở thành một yếu tố khác gây áp lực giảm lên cặp NZD/USD.
Từ góc độ kỹ thuật, sự thất bại qua đêm gần đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày rất quan trọng và sự sụt giảm tiếp theo tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà giao dịch giảm giá. Hơn nữa, các chỉ báo dao động trên biểu đồ hàng ngày vẫn ở trong vùng tiêu cực và vẫn còn xa mới nằm trong vùng quá bán, cho thấy rằng con đường có mức kháng cự ít nhất đối với cặp NZD/USD là hướng xuống. Do đó, một sự yếu kém tiếp theo, hướng tới mức tròn 0,5700, có vẻ như là một khả năng rõ ràng.
Một sự phá vỡ thuyết phục dưới mức nói trên có thể khiến cặp NZD/USD dễ bị tổn thương để kéo dài sự sụt giảm về phía khu vực 0,5665 trên đường tới khu vực 0,5610-0,5600 và mức hỗ trợ liên quan tiếp theo gần vùng 0,5580-0,5575.
Mặt khác, bất kỳ nỗ lực phục hồi nào vượt qua khu vực 0,5770 có khả năng gặp phải kháng cự mạnh gần mốc 0,5800. Tuy nhiên, một sức mạnh bền vững vượt qua mức này có thể kích hoạt một đợt phục hồi ngắn hạn và nâng cặp NZD/USD trở lại gần rào cản SMA 200 ngày, hiện đang quanh mức giữa 0,5800. Một số giao dịch mua tiếp theo sẽ phủ nhận triển vọng tiêu cực trong ngắn hạn và chuyển hướng thiên về các nhà giao dịch tăng giá, mở đường cho việc lấy lại mốc 0,5900.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.92% | 0.44% | 1.93% | 0.08% | 0.36% | 1.32% | 0.61% | |
EUR | -0.92% | -0.58% | 0.92% | -0.87% | -0.59% | 0.36% | -0.34% | |
GBP | -0.44% | 0.58% | 1.61% | -0.29% | -0.01% | 0.95% | 0.25% | |
JPY | -1.93% | -0.92% | -1.61% | -1.77% | -1.59% | -0.67% | -1.33% | |
CAD | -0.08% | 0.87% | 0.29% | 1.77% | 0.32% | 1.25% | 0.54% | |
AUD | -0.36% | 0.59% | 0.01% | 1.59% | -0.32% | 0.96% | 0.25% | |
NZD | -1.32% | -0.36% | -0.95% | 0.67% | -1.25% | -0.96% | -0.70% | |
CHF | -0.61% | 0.34% | -0.25% | 1.33% | -0.54% | -0.25% | 0.70% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).