EUR/JPY tăng điểm trong phiên giao dịch thứ tư liên tiếp, giao dịch quanh mức 177,20 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Cặp tiền này đạt 177,46, mức cao nhất mọi thời đại, khi đồng yên Nhật (JPY) mất giá do dữ liệu tiền lương yếu hơn mong đợi, làm giảm triển vọng tăng lãi suất của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ).
Thu nhập tiền mặt lao động của Nhật Bản tăng 1,5% so với cùng kỳ năm trước trong tháng Tám, giảm từ mức tăng 3,4% của tháng Bảy và không đạt kỳ vọng của thị trường về mức tăng 2,6%. Trong khi đó, lương thực tế giảm 1,4% so với một năm trước, đánh dấu tháng giảm thứ tám liên tiếp khi lạm phát tiếp tục vượt quá tăng trưởng tiền lương.
Cảm xúc thị trường tại Nhật Bản lo ngại rằng Thủ tướng sắp nhậm chức, Sanae Takaichi, có thể áp dụng một chính sách tài khóa mở rộng hơn, có thể làm phức tạp thêm các thách thức chính sách của BoJ. Thêm vào đó, Takuji Aida, được coi là một trong những cố vấn kinh tế thân cận nhất của Takaichi, cho biết sẽ là quá sớm để BoJ tăng lãi suất trong tháng này.
Đảng Dân chủ Tự do cầm quyền của Nhật Bản (LDP) đã hoãn việc khởi động phiên họp Diet đặc biệt đến ngày 20 tháng 10 hoặc muộn hơn. Sự chậm trễ này theo sau các cuộc đàm phán không thành công vào thứ Ba giữa lãnh đạo LDP mới Sanae Takaichi và lãnh đạo Komeito Tetsuo Saito về việc duy trì quan hệ đối tác cầm quyền lâu dài của họ và cho thấy sự bất ổn chính trị tại Nhật Bản khi các nỗ lực làm mới liên minh với Komeito vẫn bị đình trệ.
Khả năng tăng giá của cặp EUR/JPY có thể bị hạn chế khi đồng euro (EUR) gặp khó khăn giữa những vấn đề chính trị gia tăng ở Pháp, nền kinh tế lớn thứ hai trong Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Việc từ chức của Thủ tướng Pháp, Sebastien Lecornu, đặt ngân sách tài khóa năm 2026 của đất nước vào tình trạng rủi ro, khi những biến động chính trị tiếp tục cản trở nỗ lực ổn định tài chính công.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.33% | 0.29% | 0.34% | 0.11% | 0.27% | 0.95% | 0.34% | |
EUR | -0.33% | -0.03% | 0.05% | -0.21% | -0.09% | 0.67% | 0.00% | |
GBP | -0.29% | 0.03% | 0.08% | -0.15% | -0.00% | 0.71% | 0.06% | |
JPY | -0.34% | -0.05% | -0.08% | -0.27% | -0.09% | 0.55% | -0.06% | |
CAD | -0.11% | 0.21% | 0.15% | 0.27% | 0.15% | 0.85% | 0.22% | |
AUD | -0.27% | 0.09% | 0.00% | 0.09% | -0.15% | 0.71% | 0.10% | |
NZD | -0.95% | -0.67% | -0.71% | -0.55% | -0.85% | -0.71% | -0.63% | |
CHF | -0.34% | -0.01% | -0.06% | 0.06% | -0.22% | -0.10% | 0.63% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).