Cặp NZD/USD gặp phải sự từ chối gần mức Đường trung bình động đơn giản (SMA) 200 ngày có ý nghĩa kỹ thuật gần khu vực 0,5845, hoặc mức cao nhất gần hai tuần đã đạt được vào ngày hôm trước, và trôi xuống thấp hơn trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba. Giá giao ngay hiện đang giao dịch quanh khu vực 0,5830, giảm 0,20% trong ngày, và dường như đã ngừng lại đà phục hồi gần đây từ mức thấp nhất kể từ tháng 4 được thiết lập vào tháng 9.
Đồng đô la Mỹ (USD) giao dịch với xu hướng tích cực trong ngày thứ hai liên tiếp và tiếp tục nhận được hỗ trợ từ đồng yên Nhật (JPY) yếu hơn. Ngoài ra, xu hướng thận trọng xung quanh hợp đồng tương lai chứng khoán Mỹ càng mang lại lợi ích cho trạng thái trú ẩn an toàn tương đối của đồng bạc xanh và được coi là yếu tố chính gây áp lực giảm giá lên đồng NZD nhạy cảm với rủi ro. Tuy nhiên, sự tăng giá của USD thiếu thuyết phục tăng giá giữa những kỳ vọng ôn hòa từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed), điều này có thể đóng vai trò như một cơn gió thuận lợi cho cặp NZD/USD.
Theo công cụ FedWatch của CME, khả năng cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ vào tháng 10 và tháng 12 lần lượt là khoảng 95% và 84%. Hơn nữa, lo ngại rằng việc chính phủ Mỹ đóng cửa kéo dài có thể làm gián đoạn hoạt động kinh tế đã ngăn cản những nhà đầu cơ USD đặt cược mạnh mẽ. Do đó, cần có sự bán ra mạnh mẽ tiếp theo để xác nhận rằng đà tăng của cặp NZD/USD đã chứng kiến trong khoảng hai tuần qua đã hết sức.
Trong khi đó, sự gia tăng các cược cho việc cắt giảm lãi suất hơn nữa từ Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) khiến việc chờ đợi sức mạnh bền vững và sự chấp nhận trên mức cản SMA 200 ngày trở nên thận trọng trước khi định vị cho bất kỳ mức tăng nào tiếp theo. Các nhà giao dịch hiện đang mong chờ các bài phát biểu từ các thành viên FOMC có ảnh hưởng, bao gồm cả sự xuất hiện của Chủ tịch Fed Jerome Powell vào thứ Năm. Ngoài ra, Biên bản cuộc họp FOMC vào thứ Tư có thể cung cấp tín hiệu về việc cắt giảm lãi suất, điều này sẽ thúc đẩy USD và cung cấp động lực mới cho cặp NZD/USD.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.16% | -0.22% | 0.56% | -0.08% | -0.47% | -0.19% | -0.10% | |
EUR | -0.16% | -0.49% | 0.32% | -0.28% | -0.67% | -0.39% | -0.30% | |
GBP | 0.22% | 0.49% | 0.91% | 0.22% | -0.18% | 0.10% | 0.19% | |
JPY | -0.56% | -0.32% | -0.91% | -0.59% | -1.08% | -0.82% | -0.71% | |
CAD | 0.08% | 0.28% | -0.22% | 0.59% | -0.35% | -0.12% | -0.02% | |
AUD | 0.47% | 0.67% | 0.18% | 1.08% | 0.35% | 0.28% | 0.37% | |
NZD | 0.19% | 0.39% | -0.10% | 0.82% | 0.12% | -0.28% | 0.09% | |
CHF | 0.10% | 0.30% | -0.19% | 0.71% | 0.02% | -0.37% | -0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).