Đồng bảng Anh tăng khoảng 0,26% vào thứ Sáu khi chính phủ Mỹ bắt đầu ngày thứ ba của việc đóng cửa và bỏ qua việc công bố số liệu Nonfarm Payroll cho tháng Chín. Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI), dữ liệu từ S&P Global và ISM ở Mỹ, là những yếu tố chính thúc đẩy hành động giá. GBP/USD giao dịch ở mức 1,3471 sau khi bật lên từ mức thấp hàng ngày 1,3427.
Hoạt động kinh doanh ở Mỹ đã xấu đi theo chỉ số PMI dịch vụ ISM. Chỉ số giảm từ 52,0 xuống 50,0, bám sát mức trung lập của nó, cho thấy một sự suy giảm kinh tế. Các nhà kinh tế ước tính sự giảm tốc xuống 51,7. Trong khi đó, PMI dịch vụ S&P Global vượt qua dự báo 53,9, tăng lên 54,2 trong tháng Chín.
Bình luận về việc công bố ISM: "Những bình luận chung cho thấy sự tăng trưởng vừa phải hoặc yếu, với nhiều quan sát riêng lẻ về những thách thức trong việc giao hàng của nhà cung cấp. Việc làm tiếp tục ở trong vùng thu hẹp, nhờ vào sự kết hợp của việc trì hoãn tuyển dụng và khó khăn trong việc tìm kiếm nhân viên đủ tiêu chuẩn."
Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang Stephen Miran cho biết việc tiếp cận dữ liệu là quan trọng đối với các quan chức Fed. Ông bình luận rằng kỳ vọng lạm phát được neo vững, rằng lãi suất trung lập thực tế khoảng 0,5% và rằng ông chưa từng được phỏng vấn cho vị trí hàng đầu tại Fed.
Trong khi đó, Chủ tịch Fed Chicago Austan Goolsbee cho biết các biện pháp việc làm của Fed Chicago theo dõi tỷ lệ thất nghiệp ở mức 4,3%. Ông thêm rằng mặc dù thị trường kỳ vọng cắt giảm, Fed sẽ vẫn phụ thuộc vào dữ liệu, và đang ở trong một tình huống khó khăn với sự suy giảm ở cả hai bên của nhiệm vụ.
Ở bên kia bờ đại dương, hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ ở Vương quốc Anh đã tăng trưởng với tốc độ chậm nhất trong năm tháng vào tháng Chín. PMI dịch vụ S&P Global giảm xuống 50,8 dưới mức ước tính và con số tháng Tám là 51,9.
Sự khác biệt giữa Fed và Ngân hàng trung ương Anh sẽ quyết định hướng đi của GBP/USD. Cục Dự trữ Liên bang dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản trong cuộc họp sắp tới. Ngược lại, BoE được dự đoán sẽ giữ nguyên lãi suất khi lạm phát là 3,8% hàng năm trong tháng Tám và dự kiến sẽ tăng lên 4% trong tháng Chín.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.34% | -0.60% | -1.39% | 0.11% | -0.87% | -0.75% | -0.33% | |
EUR | 0.34% | -0.27% | -1.19% | 0.45% | -0.52% | -0.42% | -0.00% | |
GBP | 0.60% | 0.27% | -0.85% | 0.71% | -0.32% | -0.17% | 0.26% | |
JPY | 1.39% | 1.19% | 0.85% | 1.54% | 0.57% | 0.51% | 1.11% | |
CAD | -0.11% | -0.45% | -0.71% | -1.54% | -0.93% | -0.86% | -0.45% | |
AUD | 0.87% | 0.52% | 0.32% | -0.57% | 0.93% | 0.10% | 0.52% | |
NZD | 0.75% | 0.42% | 0.17% | -0.51% | 0.86% | -0.10% | 0.57% | |
CHF | 0.33% | 0.00% | -0.26% | -1.11% | 0.45% | -0.52% | -0.57% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).