EUR/GBP giảm trong phiên giao dịch Bắc Mỹ sau khi công bố lạm phát mới nhất ở khu vực đồng euro phù hợp với ước tính, nhưng hơi cao hơn mục tiêu của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB). Cặp tiền này giao dịch quanh mức 0,8696, giảm 0,36%.
Châu Âu cho biết lạm phát tăng 2,2% hàng năm trong tháng 9, phù hợp với ước tính nhưng cao hơn mức 2% của tháng 8. Loại trừ các mặt hàng biến động, chỉ số giá tiêu dùng hài hòa (HICP) cơ bản của khối ổn định ở mức 2,3% hàng năm, như đã dự kiến.
Dữ liệu khác cho thấy hoạt động kinh doanh ở khu vực đồng euro cải thiện, với PMI sản xuất HCOB tăng từ 48,5 lên 49,5 trong tháng 9, cao hơn ước tính 48,5.
Tại Vương quốc Anh, PMI sản xuất S&P Global giảm trong tháng 9, nhưng dường như đã ổn định sau khi giữ nguyên ở mức 46,2 như tháng 8.
Vào thứ Ba, các nhà giao dịch đã tiêu hóa việc công bố số liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Vương quốc Anh, cho thấy nền kinh tế không thay đổi trong quý 2. Trong khi đó, các hộ gia đình Anh đang phải đối mặt với lạm phát cao, cùng với khả năng tăng thuế từ bộ trưởng tài chính Rachel Reeve, sẽ gây áp lực lên đồng Bảng.
EUR/GBP dường như đã đạt đỉnh như được thể hiện bởi bức tranh kỹ thuật, mặc dù đã rút lui, nhưng đã bật lên từ mức hỗ trợ chính tại Đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 ngày ở mức 0,8694, điều này đã đẩy cặp tiền lên trên 0,8700.
Động lượng cho thấy người bán đang nắm quyền kiểm soát, nhưng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn trên mức trung lập, cho thấy người mua đang tham gia.
Nếu cặp tiền này kết thúc trên mức 0,8700 trong một ngày, người mua có thể thử nghiệm mức cao hàng ngày là 0,8742. Các mức kháng cự chính nằm ở phía trên, như đỉnh năm ở mức 0,8757 và 0,8800. Mặt khác, mức hỗ trợ đầu tiên là SMA 20 ngày ở mức 0,8694, tiếp theo là SMA 50 ngày ở mức 0,5674.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê 30 ngày trước. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.28% | 0.11% | 0.07% | 1.55% | -0.88% | 1.34% | -0.21% | |
EUR | 0.28% | 0.39% | 0.29% | 1.83% | -0.61% | 1.62% | 0.08% | |
GBP | -0.11% | -0.39% | -0.22% | 1.44% | -0.99% | 1.23% | -0.26% | |
JPY | -0.07% | -0.29% | 0.22% | 1.55% | -0.95% | 1.30% | -0.25% | |
CAD | -1.55% | -1.83% | -1.44% | -1.55% | -2.39% | -0.20% | -1.67% | |
AUD | 0.88% | 0.61% | 0.99% | 0.95% | 2.39% | 2.25% | 0.73% | |
NZD | -1.34% | -1.62% | -1.23% | -1.30% | 0.20% | -2.25% | -1.48% | |
CHF | 0.21% | -0.08% | 0.26% | 0.25% | 1.67% | -0.73% | 1.48% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).